(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liver cirrhosis
C1

liver cirrhosis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xơ gan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liver cirrhosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh mãn tính của gan đặc trưng bởi sự thoái hóa tế bào, viêm và xơ hóa mô. Bệnh thường là kết quả của nghiện rượu hoặc viêm gan.

Definition (English Meaning)

A chronic disease of the liver marked by degeneration of cells, inflammation, and fibrous thickening of tissue. It is typically a result of alcoholism or hepatitis.

Ví dụ Thực tế với 'Liver cirrhosis'

  • "Liver cirrhosis can lead to liver failure and other serious complications."

    "Xơ gan có thể dẫn đến suy gan và các biến chứng nghiêm trọng khác."

  • "The patient was diagnosed with liver cirrhosis due to chronic alcohol abuse."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ gan do lạm dụng rượu mãn tính."

  • "Early detection and treatment can slow the progression of liver cirrhosis."

    "Phát hiện và điều trị sớm có thể làm chậm tiến triển của bệnh xơ gan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liver cirrhosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liver cirrhosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Liver cirrhosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xơ gan là một bệnh tiến triển chậm, trong đó mô gan khỏe mạnh được thay thế bằng mô sẹo, ngăn chặn gan hoạt động bình thường. Các nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm lạm dụng rượu mãn tính, viêm gan virus (B và C) và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc vị trí (ví dụ: cirrhosis of the liver, cirrhosis of the liver caused by alcohol). in: ít phổ biến hơn, có thể chỉ các biến chứng hoặc quá trình xảy ra trong xơ gan (ví dụ: complications in liver cirrhosis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liver cirrhosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)