(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liver transplant
C1

liver transplant

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ghép gan cấy ghép gan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liver transplant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật phẫu thuật trong đó một lá gan bị bệnh được thay thế bằng một lá gan khỏe mạnh từ người khác (người hiến tặng đã qua đời hoặc còn sống).

Definition (English Meaning)

A surgical procedure in which a diseased liver is replaced with a healthy one from another person (a deceased or living donor).

Ví dụ Thực tế với 'Liver transplant'

  • "He underwent a liver transplant due to severe liver failure."

    "Anh ấy đã trải qua ca ghép gan do suy gan nghiêm trọng."

  • "The patient is recovering well after his liver transplant."

    "Bệnh nhân đang hồi phục tốt sau ca ghép gan."

  • "Liver transplant is often the only life-saving option for end-stage liver disease."

    "Ghép gan thường là lựa chọn duy nhất để cứu sống bệnh nhân mắc bệnh gan giai đoạn cuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liver transplant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liver transplant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hepatic transplantation(ghép gan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Liver transplant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ y tế chuyên ngành. Nó khác với các loại phẫu thuật khác ở chỗ nó liên quan đến việc thay thế toàn bộ cơ quan. Cần phân biệt 'transplant' (cấy ghép) với 'implant' (cấy ghép, thường là vật liệu nhân tạo).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after following

‘Liver transplant for’: Lý do cần cấy ghép gan (e.g., liver transplant for cirrhosis). ‘Liver transplant after’: Thời gian sau khi cấy ghép (e.g., recovery after liver transplant). ‘Liver transplant following’: Nguyên nhân dẫn đến việc phải cấy ghép gan, tương tự như 'for'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liver transplant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)