lobbyists
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lobbyists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người cố gắng gây ảnh hưởng lên các nhà lập pháp hoặc các quan chức chính phủ khác để ủng hộ các vấn đề hoặc luật pháp cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who try to influence legislators or other public officials to favor specific causes or legislation.
Ví dụ Thực tế với 'Lobbyists'
-
"The lobbyists are working to persuade senators to support the new bill."
"Các nhà vận động hành lang đang cố gắng thuyết phục các thượng nghị sĩ ủng hộ dự luật mới."
-
"Powerful lobbyists have been accused of influencing the election."
"Các nhà vận động hành lang quyền lực đã bị cáo buộc gây ảnh hưởng đến cuộc bầu cử."
-
"The company employs several lobbyists to represent its interests in Washington."
"Công ty thuê một số nhà vận động hành lang để đại diện cho lợi ích của mình ở Washington."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lobbyists'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lobbyist (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lobbyists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lobbyist là những cá nhân hoặc tổ chức được thuê để đại diện cho một nhóm lợi ích cụ thể. Họ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm tiếp xúc trực tiếp, đóng góp tài chính cho các chiến dịch, và vận động hành lang công khai, để tác động đến quyết định của chính phủ. 'Lobbying' bao hàm các hoạt động vận động này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Lobbying for' (vận động cho) biểu thị sự ủng hộ một vấn đề, luật lệ.
* 'Lobbying against' (vận động chống lại) biểu thị sự phản đối.
* 'Lobbying with' (vận động với) chỉ việc làm việc cùng ai đó để đạt được mục tiêu vận động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lobbyists'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.