(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lobes
B2

lobes

noun

Nghĩa tiếng Việt

thùy (số nhiều)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lobes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phần tròn của một cơ quan hoặc bộ phận cơ thể, được phân tách bởi một khe nứt hoặc mô liên kết.

Definition (English Meaning)

Rounded parts of an organ or body part, separated by a fissure or connective tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Lobes'

  • "The frontal lobes are responsible for higher cognitive functions."

    "Các thùy trán chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp."

  • "Damage to the temporal lobes can affect memory."

    "Tổn thương thùy thái dương có thể ảnh hưởng đến trí nhớ."

  • "The lungs are divided into lobes."

    "Phổi được chia thành các thùy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lobes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

division(sự phân chia)
section(phần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Lobes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các phần khác nhau của não, phổi, gan và các cơ quan khác. Sự khác biệt giữa các thùy có thể dựa trên cấu trúc giải phẫu hoặc chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Lobes of" thường được sử dụng để chỉ rõ thùy của cơ quan nào (ví dụ: "lobes of the brain").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lobes'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the brain has two lobes is a well-known fact.
Việc não có hai thùy là một sự thật hiển nhiên.
Phủ định
Whether the plant's leaf is lobed is not clear from the picture.
Liệu lá cây có thùy hay không thì không rõ từ bức ảnh.
Nghi vấn
Why the doctor focused on the lung's upper lobe remains a mystery.
Tại sao bác sĩ lại tập trung vào thùy trên của phổi vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)