(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data recorder
B1

data recorder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị ghi dữ liệu máy ghi dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data recorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện tử dùng để ghi dữ liệu.

Definition (English Meaning)

An electronic device that records data.

Ví dụ Thực tế với 'Data recorder'

  • "The data recorder captured all the sensor readings during the experiment."

    "Thiết bị ghi dữ liệu đã thu thập tất cả các chỉ số từ cảm biến trong suốt thí nghiệm."

  • "The flight data recorder, also known as a black box, is crucial for investigating aircraft accidents."

    "Thiết bị ghi dữ liệu chuyến bay, còn được gọi là hộp đen, rất quan trọng để điều tra các vụ tai nạn máy bay."

  • "Scientists use data recorders to monitor environmental changes."

    "Các nhà khoa học sử dụng thiết bị ghi dữ liệu để theo dõi sự thay đổi môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data recorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data recorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data recorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các thiết bị chuyên dụng dùng để ghi lại dữ liệu từ các cảm biến, thiết bị đo lường hoặc các hệ thống khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật, y học và giao thông vận tải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data recorder'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment was successful because the data recorder accurately captured all the measurements.
Thí nghiệm đã thành công vì máy ghi dữ liệu đã ghi lại chính xác tất cả các phép đo.
Phủ định
Although the equipment was new, the report wasn't accepted since the data recorder failed to provide sufficient evidence.
Mặc dù thiết bị còn mới, báo cáo không được chấp nhận vì máy ghi dữ liệu không cung cấp đủ bằng chứng.
Nghi vấn
If the data recorder is malfunctioning, should we recalibrate it before proceeding with the test?
Nếu máy ghi dữ liệu bị trục trặc, chúng ta có nên hiệu chỉnh lại nó trước khi tiến hành thử nghiệm không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data recorder automatically saved the sensor readings.
Máy ghi dữ liệu đã tự động lưu các kết quả đọc của cảm biến.
Phủ định
The data recorder did not function properly during the experiment.
Máy ghi dữ liệu đã không hoạt động đúng cách trong suốt thí nghiệm.
Nghi vấn
Did the data recorder capture the anomaly in the system's performance?
Máy ghi dữ liệu có ghi lại được sự bất thường trong hiệu suất của hệ thống không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation is complete, the police will have been analyzing the data recorder for weeks.
Vào thời điểm cuộc điều tra hoàn tất, cảnh sát sẽ đã phân tích máy ghi dữ liệu trong nhiều tuần.
Phủ định
The technicians won't have been relying on just one data recorder when they launch the rocket; they'll have multiple backups.
Các kỹ thuật viên sẽ không chỉ dựa vào một máy ghi dữ liệu khi họ phóng tên lửa; họ sẽ có nhiều bản sao lưu dự phòng.
Nghi vấn
Will the engineers have been checking the data recorder's output continuously during the experiment?
Các kỹ sư có liên tục kiểm tra đầu ra của máy ghi dữ liệu trong suốt thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)