(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logical thinking
C1

logical thinking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy logic lối tư duy logic khả năng tư duy logic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logical thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình suy luận một cách nhất quán và hợp lý.

Definition (English Meaning)

The process of reasoning in a consistent and rational manner.

Ví dụ Thực tế với 'Logical thinking'

  • "Logical thinking is crucial for solving complex problems."

    "Tư duy logic là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề phức tạp."

  • "Developing logical thinking skills is essential for academic success."

    "Phát triển kỹ năng tư duy logic là điều cần thiết cho thành công trong học tập."

  • "The detective used logical thinking to solve the mystery."

    "Thám tử đã sử dụng tư duy logic để giải quyết bí ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logical thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Logical thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Logical thinking đề cập đến khả năng sử dụng lý luận để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. Nó bao gồm việc xem xét các dữ kiện, đánh giá các lựa chọn và rút ra kết luận hợp lý. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, chuyên nghiệp và cá nhân, nơi cần đưa ra quyết định sáng suốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

in logical thinking: được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc quá trình được thực hiện bằng cách sử dụng tư duy logic. for logical thinking: chỉ mục đích hoặc lý do sử dụng tư duy logic. to logical thinking: liên quan đến việc hướng tư duy logic đến một mục tiêu hoặc vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logical thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)