(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional thinking
C1

emotional thinking

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

suy nghĩ cảm tính tư duy cảm tính suy nghĩ dựa trên cảm xúc tư duy dựa trên cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách suy luận và ra quyết định chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi cảm xúc, tình cảm và thành kiến cá nhân hơn là các sự kiện và logic khách quan.

Definition (English Meaning)

A way of reasoning and decision-making that is primarily influenced by emotions, feelings, and personal biases rather than objective facts and logic.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional thinking'

  • "His emotional thinking led him to make a rash decision based on anger."

    "Suy nghĩ cảm tính đã khiến anh ấy đưa ra một quyết định hấp tấp dựa trên sự tức giận."

  • "Emotional thinking can cloud judgment and lead to poor decision-making."

    "Suy nghĩ cảm tính có thể làm lu mờ sự phán xét và dẫn đến việc ra quyết định tồi tệ."

  • "It's important to balance emotional thinking with logical reasoning."

    "Điều quan trọng là cân bằng giữa suy nghĩ cảm tính và lý luận logic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Emotional thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional thinking thường dẫn đến các quyết định phi lý hoặc thiên vị. Nó khác với 'rational thinking' (suy nghĩ lý trí) và 'critical thinking' (tư duy phản biện). Nó không nhất thiết là xấu; đôi khi cảm xúc có thể cung cấp thông tin quan trọng, nhưng việc quá phụ thuộc vào nó có thể gây ra vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about on

- 'in emotional thinking': Đề cập đến việc 'trong trạng thái' suy nghĩ cảm tính.
- 'about emotional thinking': Nói về chủ đề hoặc bản chất của suy nghĩ cảm tính.
- 'on emotional thinking': Thường dùng trong các nghiên cứu hoặc bài viết về suy nghĩ cảm tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional thinking'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Emotional thinking can sometimes cloud our judgment.
Tư duy cảm xúc đôi khi có thể làm lu mờ phán đoán của chúng ta.
Phủ định
There is no evidence that emotional thinking always leads to poor decisions.
Không có bằng chứng nào cho thấy tư duy cảm xúc luôn dẫn đến những quyết định tồi tệ.
Nghi vấn
Is emotional thinking always detrimental to rational decision-making?
Có phải tư duy cảm xúc luôn gây bất lợi cho việc ra quyết định lý trí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)