rational thinking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rational thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng suy nghĩ một cách rõ ràng và hợp lý, hiểu được các mối liên hệ giữa các ý tưởng hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
The ability to think clearly and logically, understanding connections between ideas or facts.
Ví dụ Thực tế với 'Rational thinking'
-
"Rational thinking is essential for making sound decisions."
"Tư duy hợp lý là cần thiết để đưa ra các quyết định đúng đắn."
-
"The company encourages rational thinking in all its employees."
"Công ty khuyến khích tư duy hợp lý ở tất cả nhân viên."
-
"We need rational thinking to solve this complex problem."
"Chúng ta cần tư duy hợp lý để giải quyết vấn đề phức tạp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rational thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rational
- Adverb: rationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rational thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình tư duy dựa trên lý trí và bằng chứng, tránh cảm xúc hoặc thành kiến. Khác với 'critical thinking' (tư duy phản biện) ở chỗ tập trung vào tính hợp lý hơn là việc đánh giá thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In rational thinking’ nhấn mạnh môi trường hoặc phương pháp tư duy. ‘For rational thinking’ chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc tư duy hợp lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rational thinking'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approaches problems with rational thinking.
|
Cô ấy tiếp cận các vấn đề bằng tư duy lý trí. |
| Phủ định |
They don't always apply rational thinking to their decisions.
|
Họ không phải lúc nào cũng áp dụng tư duy lý trí vào các quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Does rational thinking always lead to the best outcome?
|
Tư duy lý trí có phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tốt nhất không? |