(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrational thinking
C1

irrational thinking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy phi lý suy nghĩ không hợp lý tư duy thiếu lý trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrational thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tư duy hoặc suy luận không dựa trên logic, lý trí hoặc bằng chứng.

Definition (English Meaning)

Thinking or reasoning that is not based on logic, reason, or evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Irrational thinking'

  • "Irrational thinking can lead to poor decision-making."

    "Tư duy phi lý có thể dẫn đến việc ra quyết định tồi tệ."

  • "His irrational thinking caused him to invest all his money in a risky venture."

    "Tư duy phi lý của anh ấy đã khiến anh ấy đầu tư tất cả tiền vào một liên doanh rủi ro."

  • "Therapy can help individuals identify and challenge irrational thinking patterns."

    "Liệu pháp có thể giúp các cá nhân xác định và thách thức các kiểu tư duy phi lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrational thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illogical thinking(tư duy phi logic)
unreasonable thinking(tư duy vô lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Irrational thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả các quá trình suy nghĩ dẫn đến kết luận không hợp lý hoặc không thực tế. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót của lý luận và sự ảnh hưởng của cảm xúc, thành kiến hoặc niềm tin không có cơ sở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrational thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)