(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solitary
B2

solitary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn độc một mình cô đơn ẩn dật hẻo lánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solitary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện hoặc tồn tại một mình; cô đơn, đơn độc.

Definition (English Meaning)

Done or existing alone.

Ví dụ Thực tế với 'Solitary'

  • "He enjoys taking solitary walks in the forest."

    "Anh ấy thích đi dạo một mình trong rừng."

  • "She led a solitary life after her husband died."

    "Bà ấy sống một cuộc sống đơn độc sau khi chồng qua đời."

  • "The cabin was located in a solitary spot in the mountains."

    "Căn nhà gỗ nằm ở một nơi hẻo lánh trên núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solitary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alone(một mình, đơn độc)
lonely(cô đơn)
isolated(bị cô lập) secluded(ẩn dật)

Trái nghĩa (Antonyms)

sociable(hòa đồng)
gregarious(thích giao du)
outgoing(hướng ngoại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Solitary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'solitary' thường mô tả trạng thái ở một mình, không có người khác xung quanh hoặc không có sự tương tác xã hội. Nó có thể mang nghĩa tích cực (chủ động tìm kiếm sự yên tĩnh) hoặc tiêu cực (cảm thấy cô lập). So với 'lonely' (cô đơn), 'solitary' nhấn mạnh đến trạng thái vật lý là ở một mình hơn là cảm xúc. 'Alone' là từ đồng nghĩa gần nhất, nhưng 'solitary' thường mang tính trang trọng hơn và có thể ám chỉ một sự lựa chọn hoặc thói quen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ đến việc ở một mình trong một không gian cụ thể. Ví dụ: 'He lived in solitary confinement.' (Anh ta sống trong khu biệt giam một mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solitary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)