(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-form journalism
C1

long-form journalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

báo chí điều tra chuyên sâu phóng sự dài kỳ báo chí tường thuật chuyên sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-form journalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình báo chí bao gồm các bài viết chuyên sâu, dài với trọng tâm là tường thuật, xây dựng nhân vật và báo cáo chi tiết.

Definition (English Meaning)

A type of journalism that involves in-depth, lengthy articles with a focus on narrative, character development, and detailed reporting.

Ví dụ Thực tế với 'Long-form journalism'

  • "Long-form journalism is thriving in the digital age, despite the dominance of shorter content."

    "Báo chí dạng dài đang phát triển mạnh mẽ trong thời đại kỹ thuật số, bất chấp sự thống trị của nội dung ngắn hơn."

  • "Many believe that long-form journalism offers a more nuanced understanding of complex issues."

    "Nhiều người tin rằng báo chí dạng dài mang lại sự hiểu biết sắc thái hơn về các vấn đề phức tạp."

  • "The rise of podcasts has provided a new platform for long-form journalism."

    "Sự trỗi dậy của podcast đã cung cấp một nền tảng mới cho báo chí dạng dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-form journalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: long-form journalism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

short-form journalism(báo chí dạng ngắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Long-form journalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Long-form journalism thường tập trung vào việc khám phá các chủ đề phức tạp và cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn so với các bài báo ngắn gọn, tin tức nhanh. Nó nhấn mạnh chất lượng và chiều sâu hơn là tốc độ xuất bản. So với 'short-form journalism', vốn tập trung vào tin tức ngắn gọn và cập nhật nhanh chóng, long-form journalism đòi hỏi thời gian nghiên cứu, phỏng vấn và viết lách đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on about

'in long-form journalism' dùng để chỉ phương tiện, công cụ được sử dụng. Ví dụ: 'The use of narrative techniques in long-form journalism'. 'on long-form journalism' dùng để nói về chủ đề, đề tài. Ví dụ: 'A lecture on long-form journalism'. 'about long-form journalism' cũng tương tự như 'on', nhưng có thể bao hàm ý nghĩa bao quát hơn. Ví dụ: 'A book about long-form journalism explores its history, techniques, and impact'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-form journalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)