narrative journalism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative journalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức báo chí sử dụng các kỹ thuật văn học để kể những câu chuyện có thật.
Definition (English Meaning)
A form of journalism that uses literary techniques to tell true stories.
Ví dụ Thực tế với 'Narrative journalism'
-
"Narrative journalism aims to engage readers through compelling storytelling while maintaining journalistic integrity."
"Báo chí tường thuật hướng đến việc thu hút độc giả thông qua cách kể chuyện hấp dẫn, đồng thời duy trì tính chính trực của báo chí."
-
"The New Yorker is known for publishing examples of narrative journalism."
"Tạp chí New Yorker nổi tiếng với việc xuất bản các ví dụ về báo chí tường thuật."
-
"Her work is a brilliant example of narrative journalism, blending factual reporting with novelistic techniques."
"Tác phẩm của cô ấy là một ví dụ tuyệt vời về báo chí tường thuật, kết hợp báo cáo thực tế với các kỹ thuật tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative journalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narrative journalism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrative journalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Narrative journalism, còn được gọi là báo chí văn học hoặc báo chí tường thuật, tập trung vào việc kể chuyện một cách chi tiết và hấp dẫn, thường sử dụng các yếu tố như nhân vật, cốt truyện, bối cảnh và đối thoại để thu hút người đọc. Nó khác với báo chí truyền thống ở chỗ chú trọng hơn vào phong cách viết và cảm xúc, nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác và khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà narrative journalism được áp dụng, ví dụ: 'a rise in narrative journalism'. 'On' được dùng để chỉ các tác phẩm narrative journalism: 'a book on narrative journalism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative journalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.