looking back
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Looking back'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghĩ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ; hồi tưởng.
Definition (English Meaning)
To think about something that happened in the past.
Ví dụ Thực tế với 'Looking back'
-
"Looking back on my childhood, I have many fond memories."
"Hồi tưởng lại tuổi thơ, tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp."
-
"When I look back, I realize I made some mistakes."
"Khi tôi nhìn lại, tôi nhận ra mình đã mắc một vài sai lầm."
-
"Don't look back in anger."
"Đừng nhìn lại trong giận dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Looking back'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: look back
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Looking back'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'look back' thường được sử dụng để miêu tả việc nhớ lại những kỷ niệm, sự kiện, hoặc thời kỳ trong quá khứ, thường kèm theo cảm xúc như tiếc nuối, vui vẻ, hoặc suy ngẫm. Khác với 'remember' (nhớ), 'look back' nhấn mạnh hơn vào việc suy nghĩ và đánh giá lại quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Look back on' và 'look back at' đều có nghĩa là hồi tưởng lại một điều gì đó. 'Look back on' có thể mang sắc thái suy ngẫm, đánh giá lại một giai đoạn dài hơn, trong khi 'look back at' có thể tập trung vào một sự kiện cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Looking back'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had taken that job, I would look back on my life with regret.
|
Nếu tôi đã nhận công việc đó, tôi sẽ nhìn lại cuộc đời mình với sự hối tiếc. |
| Phủ định |
If she hadn't looked back, she wouldn't be in this situation.
|
Nếu cô ấy không nhìn lại, cô ấy sẽ không ở trong tình huống này. |
| Nghi vấn |
Would you look back on your college days fondly if you hadn't met your best friend?
|
Bạn có nhìn lại những ngày đại học của mình một cách trìu mến nếu bạn không gặp người bạn thân nhất của mình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looks back on his childhood with fondness, doesn't he?
|
Anh ấy nhìn lại tuổi thơ của mình với niềm yêu thích, phải không? |
| Phủ định |
They don't look back at their mistakes, do they?
|
Họ không nhìn lại những sai lầm của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
She's not looking back on the past, is she?
|
Cô ấy không nhìn lại quá khứ, phải không? |