tight
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chặt, khít, bó sát; kín đáo, tằn tiện, eo hẹp.
Ví dụ Thực tế với 'Tight'
-
"The lid was so tight I couldn't open the jar."
"Cái nắp chặt đến nỗi tôi không thể mở được cái lọ."
-
"The company is operating on a tight budget."
"Công ty đang hoạt động với một ngân sách eo hẹp."
-
"He kept a tight grip on her hand."
"Anh ấy nắm chặt tay cô."
-
"They're in a tight spot financially."
"Họ đang gặp khó khăn về tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tight' có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự chặt chẽ về vật lý (ví dụ: một cái nắp chặt), sự tiết kiệm tiền bạc (ví dụ: ngân sách eo hẹp), hoặc cảm giác căng thẳng, lo lắng (ví dụ: một tình huống căng thẳng). Cần phân biệt với 'loose' (lỏng lẻo) và 'generous' (hào phóng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: thường dùng để chỉ mối quan hệ chặt chẽ với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: 'He's tight with his money'). in: thường dùng trong cụm từ 'in a tight spot' (trong tình huống khó khăn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.