(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tight
B1

tight

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chặt khít eo hẹp keo kiệt kín đáo căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chặt, khít, bó sát; kín đáo, tằn tiện, eo hẹp.

Definition (English Meaning)

held or fastened firmly; difficult to move, undo, or open.

Ví dụ Thực tế với 'Tight'

  • "The lid was so tight I couldn't open the jar."

    "Cái nắp chặt đến nỗi tôi không thể mở được cái lọ."

  • "The company is operating on a tight budget."

    "Công ty đang hoạt động với một ngân sách eo hẹp."

  • "He kept a tight grip on her hand."

    "Anh ấy nắm chặt tay cô."

  • "They're in a tight spot financially."

    "Họ đang gặp khó khăn về tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

firm(chặt chẽ)
close(gần gũi, thân thiết)
stingy(keo kiệt, bủn xỉn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Tight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tight' có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự chặt chẽ về vật lý (ví dụ: một cái nắp chặt), sự tiết kiệm tiền bạc (ví dụ: ngân sách eo hẹp), hoặc cảm giác căng thẳng, lo lắng (ví dụ: một tình huống căng thẳng). Cần phân biệt với 'loose' (lỏng lẻo) và 'generous' (hào phóng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: thường dùng để chỉ mối quan hệ chặt chẽ với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: 'He's tight with his money'). in: thường dùng trong cụm từ 'in a tight spot' (trong tình huống khó khăn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)