ease
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thanh thản, thoải mái, dễ chịu; sự không bị gò bó, khó khăn; sự giảm nhẹ (đau đớn, khó chịu).
Definition (English Meaning)
Freedom from labor, pain, or discomfort; rest; tranquility; comfort.
Ví dụ Thực tế với 'Ease'
-
"She put him at his ease."
"Cô ấy làm cho anh ấy cảm thấy thoải mái."
-
"He passed the exam with ease."
"Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng."
-
"The new software made the process much easier."
"Phần mềm mới đã làm cho quy trình trở nên dễ dàng hơn rất nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái không có sự khó khăn, đau đớn, hoặc gò bó. Thường dùng để chỉ cảm giác thư thái, thoải mái về mặt thể chất hoặc tinh thần. Khác với 'comfort' (sự thoải mái tiện nghi), 'ease' nhấn mạnh đến việc loại bỏ những yếu tố gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at ease: thoải mái, không căng thẳng. with ease: một cách dễ dàng, không khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.