handled
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'handle'. Xử lý, giải quyết, hoặc kiểm soát cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'handle'. To deal with or control something.
Ví dụ Thực tế với 'Handled'
-
"The situation was handled quickly and efficiently."
"Tình huống đã được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả."
-
"The company handled the crisis well."
"Công ty đã xử lý cuộc khủng hoảng tốt."
-
"All complaints are handled by our customer service department."
"Mọi khiếu nại đều do bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi xử lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: handle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'handled' được sử dụng như quá khứ đơn, nó chỉ hành động xử lý, giải quyết đã xảy ra trong quá khứ. Khi là quá khứ phân từ, nó thường được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) hoặc trong câu bị động. 'Handled' nhấn mạnh sự thao tác, quản lý, hoặc đối phó với một tình huống hay vấn đề nào đó. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (giải quyết thành công) hoặc trung lập (chỉ đơn giản là đã xử lý).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Handled with' thường dùng để mô tả cách thức một cái gì đó được xử lý (ví dụ, 'handled with care' - xử lý cẩn thận). 'Handled by' thường dùng trong câu bị động để chỉ ai hoặc cái gì đã xử lý cái gì đó (ví dụ, 'the situation was handled by the police' - tình huống được cảnh sát xử lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.