lopping
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lopping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chặt bỏ cành hoặc thân cây từ một cây, bụi cây hoặc hàng rào.
Definition (English Meaning)
Cutting off branches or stems from a tree, bush, or hedge.
Ví dụ Thực tế với 'Lopping'
-
"He was lopping branches from the apple tree to let in more light."
"Anh ấy đang chặt các cành cây từ cây táo để cho nhiều ánh sáng hơn."
-
"Lopping the dead branches encouraged new growth."
"Việc chặt bỏ những cành chết khuyến khích sự phát triển mới."
-
"The gardeners were busy lopping the hedges into shape."
"Những người làm vườn đang bận rộn chặt tỉa hàng rào thành hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lopping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lopping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc cắt tỉa cây cối một cách mạnh tay để kiểm soát kích thước hoặc hình dáng. Khác với 'pruning', 'lopping' thường liên quan đến việc loại bỏ các phần lớn hơn và có thể không tinh tế bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lopping off': nhấn mạnh hành động cắt bỏ hoàn toàn một phần. Ví dụ: 'lopping off a branch'. 'Lopping from': ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ việc loại bỏ từ một nguồn chung. Ví dụ, 'Lopping branches from the apple tree'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lopping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.