(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lopping
B2

lopping

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

chặt cành cắt tỉa cành cây (lớn) tỉa mạnh tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lopping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chặt bỏ cành hoặc thân cây từ một cây, bụi cây hoặc hàng rào.

Definition (English Meaning)

Cutting off branches or stems from a tree, bush, or hedge.

Ví dụ Thực tế với 'Lopping'

  • "He was lopping branches from the apple tree to let in more light."

    "Anh ấy đang chặt các cành cây từ cây táo để cho nhiều ánh sáng hơn."

  • "Lopping the dead branches encouraged new growth."

    "Việc chặt bỏ những cành chết khuyến khích sự phát triển mới."

  • "The gardeners were busy lopping the hedges into shape."

    "Những người làm vườn đang bận rộn chặt tỉa hàng rào thành hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lopping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

allowing to grow(để cho mọc)
planting(trồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Lopping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc cắt tỉa cây cối một cách mạnh tay để kiểm soát kích thước hoặc hình dáng. Khác với 'pruning', 'lopping' thường liên quan đến việc loại bỏ các phần lớn hơn và có thể không tinh tế bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off from

'Lopping off': nhấn mạnh hành động cắt bỏ hoàn toàn một phần. Ví dụ: 'lopping off a branch'. 'Lopping from': ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ việc loại bỏ từ một nguồn chung. Ví dụ, 'Lopping branches from the apple tree'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lopping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)