volubility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volubility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trôi chảy, lưu loát, nói nhiều và dễ dàng; tính ba hoa.
Definition (English Meaning)
The quality of talking fluently, readily, or incessantly; talkativeness.
Ví dụ Thực tế với 'Volubility'
-
"Her volubility made her a popular guest on talk shows."
"Khả năng nói lưu loát của cô ấy khiến cô ấy trở thành một vị khách nổi tiếng trên các chương trình trò chuyện."
-
"The witness spoke with such volubility that the lawyer had trouble keeping up."
"Nhân chứng nói với sự trôi chảy đến nỗi luật sư gặp khó khăn trong việc theo kịp."
-
"His volubility often masked a lack of real knowledge."
"Sự ba hoa của anh ta thường che giấu sự thiếu kiến thức thực sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volubility'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volubility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Volubility chỉ khả năng nói chuyện liên tục, dễ dàng và trôi chảy, thường là một cách tự nhiên và không cần nỗ lực. Nó có thể mang nghĩa tích cực khi chỉ sự thông minh, lanh lợi trong giao tiếp, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ sự ba hoa, nói nhiều không cần thiết. So với 'talkativeness', 'volubility' nhấn mạnh vào sự trôi chảy và dễ dàng hơn là chỉ đơn thuần là nói nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in + volubility: diễn tả sự thể hiện tính ba hoa trong một bối cảnh nhất định. Ví dụ: She expressed her disagreement in a volubility that surprised everyone.
* with + volubility: diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó một cách trôi chảy. Ví dụ: He explained the complex theory with impressive volubility.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volubility'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke volubly about her trip to Italy.
|
Cô ấy nói rất nhiều về chuyến đi Ý của mình. |
| Phủ định |
He didn't express his opinions volubly during the meeting.
|
Anh ấy không bày tỏ ý kiến một cách trôi chảy trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did she speak volubly enough for everyone to understand?
|
Cô ấy có nói đủ trôi chảy để mọi người hiểu không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a politician is voluble, they often get more media attention.
|
Nếu một chính trị gia nói nhiều, họ thường nhận được nhiều sự chú ý từ giới truyền thông hơn. |
| Phủ định |
When someone lacks volubility, they don't usually excel in public speaking.
|
Khi một người thiếu khả năng nói lưu loát, họ thường không xuất sắc trong diễn thuyết trước công chúng. |
| Nghi vấn |
If someone speaks volubly, do they always make sense?
|
Nếu ai đó nói một cách lưu loát, họ có luôn nói điều có ý nghĩa không? |