(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lorentz factor
C1

lorentz factor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ số Lorentz thừa số Lorentz
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lorentz factor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ số, thường được ký hiệu bằng γ (gamma), xuất hiện trong một số phương trình trong thuyết tương đối hẹp, biểu thị tỷ lệ giữa tổng năng lượng của một hạt với năng lượng nghỉ của nó, hoặc hệ số mà thời gian, chiều dài và khối lượng tương đối tính thay đổi đối với một vật thể khi vật thể đó đang chuyển động.

Definition (English Meaning)

A factor, usually denoted by γ (gamma), that appears in several equations in special relativity, expressing the ratio of total energy of a particle to its rest energy, or the factor by which time, length, and relativistic mass change for an object while that object is moving.

Ví dụ Thực tế với 'Lorentz factor'

  • "The Lorentz factor increases dramatically as the object's speed approaches the speed of light."

    "Hệ số Lorentz tăng lên đáng kể khi tốc độ của vật thể tiến gần đến tốc độ ánh sáng."

  • "Calculating the Lorentz factor is crucial for understanding relativistic effects."

    "Tính toán hệ số Lorentz là rất quan trọng để hiểu các hiệu ứng tương đối tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lorentz factor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lorentz factor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Lorentz factor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ số Lorentz là một đại lượng quan trọng trong thuyết tương đối hẹp, mô tả sự thay đổi về thời gian, chiều dài và khối lượng khi một vật thể di chuyển với vận tốc gần bằng vận tốc ánh sáng. Nó luôn lớn hơn hoặc bằng 1, và tiến đến vô cùng khi vận tốc của vật thể tiến đến vận tốc ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* `in`: Dùng để chỉ nơi hệ số Lorentz xuất hiện (ví dụ: in special relativity). * `for`: Dùng để chỉ đối tượng mà hệ số Lorentz tác động đến (ví dụ: for an object).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lorentz factor'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists must consider the Lorentz factor when calculating time dilation.
Các nhà khoa học phải xem xét hệ số Lorentz khi tính toán sự giãn nở thời gian.
Phủ định
You cannot ignore the Lorentz factor at relativistic speeds.
Bạn không thể bỏ qua hệ số Lorentz ở tốc độ tương đối tính.
Nghi vấn
Should we apply the Lorentz factor to this measurement?
Chúng ta có nên áp dụng hệ số Lorentz vào phép đo này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists are going to calculate the Lorentz factor for the particle beam.
Các nhà khoa học sẽ tính toán hệ số Lorentz cho chùm hạt.
Phủ định
She is not going to ignore the Lorentz factor in her relativistic calculations.
Cô ấy sẽ không bỏ qua hệ số Lorentz trong các tính toán tương đối của mình.
Nghi vấn
Are they going to consider the Lorentz factor's impact on time dilation?
Họ có định xem xét tác động của hệ số Lorentz đối với sự giãn nở thời gian không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)