time dilation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time dilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chậm lại của thời gian đối với một vật thể đang chuyển động khi được quan sát bởi một người quan sát đứng yên.
Definition (English Meaning)
The slowing down of time for a moving object as observed by a stationary observer.
Ví dụ Thực tế với 'Time dilation'
-
"Time dilation is a consequence of Einstein's theory of special relativity."
"Sự giãn nở thời gian là một hệ quả của thuyết tương đối hẹp của Einstein."
-
"Astronauts traveling at high speeds experience time dilation compared to people on Earth."
"Các phi hành gia di chuyển với tốc độ cao trải nghiệm sự giãn nở thời gian so với những người trên Trái Đất."
-
"Time dilation effects are negligible at everyday speeds."
"Các hiệu ứng giãn nở thời gian là không đáng kể ở tốc độ hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time dilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: time dilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time dilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Time dilation là một hiện tượng vật lý, thường được thảo luận trong bối cảnh thuyết tương đối hẹp (special relativity) của Einstein. Nó mô tả cách thời gian trôi khác nhau cho những người quan sát đang ở trong các khung tham chiếu khác nhau, đặc biệt khi có sự khác biệt đáng kể về tốc độ tương đối hoặc trong các trường hấp dẫn mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: đề cập đến sự giãn nở thời gian của một cái gì đó (ví dụ: the time dilation of a moving clock). in: đề cập đến bối cảnh mà sự giãn nở thời gian xảy ra (ví dụ: time dilation in special relativity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time dilation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.