(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ length contraction
C1

length contraction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự co chiều dài hiện tượng co ngắn chiều dài co ngắn độ dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Length contraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự co ngắn chiều dài của một vật thể khi được đo bởi một người quan sát đang di chuyển với vận tốc tương đối so với vật thể đó.

Definition (English Meaning)

The decrease in length of an object as measured by an observer who is traveling at a velocity relative to the object.

Ví dụ Thực tế với 'Length contraction'

  • "Length contraction is a relativistic effect that becomes noticeable at high speeds."

    "Sự co ngắn chiều dài là một hiệu ứng tương đối tính trở nên đáng chú ý ở tốc độ cao."

  • "The length contraction effect means that objects moving at high speeds appear shorter in the direction of motion."

    "Hiệu ứng co ngắn chiều dài có nghĩa là các vật thể di chuyển ở tốc độ cao sẽ xuất hiện ngắn hơn theo hướng chuyển động."

  • "Scientists use equations from special relativity to calculate the amount of length contraction."

    "Các nhà khoa học sử dụng các phương trình từ thuyết tương đối hẹp để tính toán mức độ co ngắn chiều dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Length contraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: length contraction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Length contraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiện tượng co ngắn chiều dài là một hệ quả của thuyết tương đối hẹp của Einstein. Nó chỉ trở nên đáng kể khi vận tốc của vật thể tiến gần tới vận tốc ánh sáng. Sự co ngắn xảy ra theo hướng chuyển động, còn các chiều vuông góc với hướng chuyển động không bị ảnh hưởng. Lưu ý rằng người quan sát phải ở trong hệ quy chiếu khác với vật thể đang xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Length contraction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)