lose one's mind
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose one's mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên điên rồ, mất trí, mất kiểm soát; mất bình tĩnh.
Definition (English Meaning)
To become crazy or irrational; to lose one's sanity or self-control.
Ví dụ Thực tế với 'Lose one's mind'
-
"She's going to lose her mind if she doesn't get some sleep."
"Cô ấy sẽ phát điên nếu không ngủ đủ giấc."
-
"The pressure of the job made him lose his mind."
"Áp lực công việc khiến anh ấy mất trí."
-
"I thought I was going to lose my mind waiting for the results."
"Tôi đã nghĩ mình sắp phát điên khi chờ đợi kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose one's mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose one's mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả trạng thái mất kiểm soát do áp lực, căng thẳng, sợ hãi hoặc tức giận. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các biểu hiện cảm xúc thông thường. So với 'go crazy' thì 'lose one's mind' có thể ám chỉ mức độ mất kiểm soát cao hơn, thậm chí là có những hành vi không thể giải thích một cách hợp lý. 'Go mad' là một thành ngữ tương tự, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, trừ khi mang tính văn chương hoặc trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose one's mind'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.