(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lose one's mind
B2

lose one's mind

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

phát điên mất trí mất kiểm soát hóa điên quẫn trí tẩu hỏa nhập ma
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose one's mind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên điên rồ, mất trí, mất kiểm soát; mất bình tĩnh.

Definition (English Meaning)

To become crazy or irrational; to lose one's sanity or self-control.

Ví dụ Thực tế với 'Lose one's mind'

  • "She's going to lose her mind if she doesn't get some sleep."

    "Cô ấy sẽ phát điên nếu không ngủ đủ giấc."

  • "The pressure of the job made him lose his mind."

    "Áp lực công việc khiến anh ấy mất trí."

  • "I thought I was going to lose my mind waiting for the results."

    "Tôi đã nghĩ mình sắp phát điên khi chờ đợi kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lose one's mind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

go crazy(phát điên)
go mad(hóa điên) go insane(trở nên mất trí)
crack up(suy sụp, quẫn trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep one's cool(giữ bình tĩnh)
remain calm(vẫn bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lose one's mind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả trạng thái mất kiểm soát do áp lực, căng thẳng, sợ hãi hoặc tức giận. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các biểu hiện cảm xúc thông thường. So với 'go crazy' thì 'lose one's mind' có thể ám chỉ mức độ mất kiểm soát cao hơn, thậm chí là có những hành vi không thể giải thích một cách hợp lý. 'Go mad' là một thành ngữ tương tự, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, trừ khi mang tính văn chương hoặc trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose one's mind'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)