go mad
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go mad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên mất trí; trở nên rất tức giận hoặc phấn khích.
Definition (English Meaning)
To become mentally ill; to become very angry or excited.
Ví dụ Thực tế với 'Go mad'
-
"He went mad after losing all his money."
"Anh ta phát điên sau khi mất hết tiền."
-
"Don't go mad at me for being late."
"Đừng phát điên lên với tôi vì tôi đến muộn."
-
"The fans went mad when the team won."
"Người hâm mộ phát cuồng khi đội nhà chiến thắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Go mad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: go
- Adjective: mad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Go mad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để diễn tả sự thay đổi trạng thái, từ bình thường sang mất trí hoặc rất tức giận. Mức độ mạnh hơn 'get angry' hoặc 'become frustrated'. Thường mang tính tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Go mad'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to go mad if he doesn't get some sleep.
|
Anh ấy sẽ phát điên nếu không ngủ đủ giấc. |
| Phủ định |
They are not going to go mad even if they lose the game.
|
Họ sẽ không phát điên ngay cả khi họ thua trận đấu. |
| Nghi vấn |
Are you going to go mad because of the exam?
|
Bạn có phát điên vì kỳ thi không? |