(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ go mad
B2

go mad

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

phát điên mất trí nổi điên phát cuồng cuồng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go mad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên mất trí; trở nên rất tức giận hoặc phấn khích.

Definition (English Meaning)

To become mentally ill; to become very angry or excited.

Ví dụ Thực tế với 'Go mad'

  • "He went mad after losing all his money."

    "Anh ta phát điên sau khi mất hết tiền."

  • "Don't go mad at me for being late."

    "Đừng phát điên lên với tôi vì tôi đến muộn."

  • "The fans went mad when the team won."

    "Người hâm mộ phát cuồng khi đội nhà chiến thắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Go mad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: go
  • Adjective: mad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay calm(giữ bình tĩnh)
remain sane(giữ sự tỉnh táo)

Từ liên quan (Related Words)

mental health(sức khỏe tâm thần)
anger(sự tức giận)
excitement(sự phấn khích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Go mad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để diễn tả sự thay đổi trạng thái, từ bình thường sang mất trí hoặc rất tức giận. Mức độ mạnh hơn 'get angry' hoặc 'become frustrated'. Thường mang tính tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Go mad'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to go mad if he doesn't get some sleep.
Anh ấy sẽ phát điên nếu không ngủ đủ giấc.
Phủ định
They are not going to go mad even if they lose the game.
Họ sẽ không phát điên ngay cả khi họ thua trận đấu.
Nghi vấn
Are you going to go mad because of the exam?
Bạn có phát điên vì kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)