(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ go insane
B2

go insane

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

phát điên hóa điên trở nên điên cuồng mất trí mất trí khôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go insane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên bị bệnh tâm thần hoặc cực kỳ mất trí; trở nên điên cuồng.

Definition (English Meaning)

To become mentally ill or extremely irrational; to become crazy.

Ví dụ Thực tế với 'Go insane'

  • "After losing his job and his house, he started to go insane."

    "Sau khi mất việc và mất nhà, anh ấy bắt đầu trở nên điên cuồng."

  • "The constant pressure at work was making him go insane."

    "Áp lực liên tục trong công việc khiến anh ấy phát điên."

  • "She almost went insane with worry when her child went missing."

    "Cô ấy gần như phát điên vì lo lắng khi con cô ấy mất tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Go insane'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

go mad(phát điên)
go crazy(trở nên điên cuồng)
lose one's mind(mất trí)
crack up(phát rồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Sức khỏe tinh thần

Ghi chú Cách dùng 'Go insane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "go insane" diễn tả một quá trình chuyển đổi trạng thái từ bình thường sang mất trí, điên loạn. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ về mặt tinh thần. So với các từ như "mad" (điên), "crazy" (điên rồ), "insane" mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong bối cảnh y học hoặc pháp lý (mặc dù trong giao tiếp hàng ngày, 'crazy' được dùng phổ biến hơn). Các cụm từ đồng nghĩa có thể bao gồm "lose one's mind", "go mad", "go crazy", nhưng sắc thái và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Go insane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)