(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ losing streak
B2

losing streak

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi thua chuỗi thất bại dây đen đủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Losing streak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi thua liên tiếp hoặc thất bại liên tục.

Definition (English Meaning)

A series of consecutive losses or failures.

Ví dụ Thực tế với 'Losing streak'

  • "The team is currently on a five-game losing streak."

    "Đội hiện đang trải qua chuỗi thua năm trận liên tiếp."

  • "After a losing streak, the company decided to restructure."

    "Sau một chuỗi thua lỗ, công ty quyết định tái cấu trúc."

  • "The gambler was desperate to break his losing streak."

    "Người cờ bạc tuyệt vọng muốn phá vỡ chuỗi thua của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Losing streak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: losing streak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Cờ bạc Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Losing streak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'losing streak' thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một người, đội, hoặc tổ chức liên tục gặp thất bại trong một khoảng thời gian. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể gây ra sự thất vọng, căng thẳng hoặc áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on a losing streak' chỉ ra rằng ai đó hiện đang trong chuỗi thua cuộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Losing streak'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the season ends, the team will have been experiencing a losing streak for almost two months.
Vào thời điểm mùa giải kết thúc, đội sẽ đã trải qua chuỗi trận thua gần hai tháng.
Phủ định
He won't have been on a losing streak for long because I'm sure he'll win the next game.
Anh ấy sẽ không gặp chuỗi trận thua lâu đâu vì tôi chắc chắn anh ấy sẽ thắng trận tiếp theo.
Nghi vấn
Will the company have been enduring a losing streak in the stock market for the past quarter?
Liệu công ty có phải trải qua chuỗi thua lỗ trên thị trường chứng khoán trong quý vừa qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)