bad run
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad run'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn không may mắn hoặc thất bại.
Definition (English Meaning)
A period of misfortune or failure.
Ví dụ Thực tế với 'Bad run'
-
"The team has been on a bad run lately, losing their last five games."
"Đội bóng đã trải qua một giai đoạn tồi tệ gần đây, thua năm trận gần nhất của họ."
-
"The company experienced a bad run of sales last quarter."
"Công ty đã trải qua một giai đoạn doanh số bán hàng tồi tệ trong quý trước."
-
"He's had a bad run of luck recently, losing his job and then crashing his car."
"Gần đây anh ấy đã gặp vận rủi liên tiếp, mất việc rồi đâm xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bad run'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bad run'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một chuỗi các sự kiện tiêu cực liên tiếp xảy ra. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao (một đội bóng thua liên tiếp nhiều trận) đến kinh doanh (một công ty trải qua một loạt quý thua lỗ) hoặc cuộc sống cá nhân (một người gặp phải nhiều vấn đề liên tiếp). 'Bad run' nhấn mạnh tính chất kéo dài của những điều xui xẻo này, khác với một sự kiện tiêu cực đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'have': 'to have a bad run of something', ví dụ 'to have a bad run of luck'. Khi sử dụng 'on', nó thường đi sau 'going': 'going on a bad run', ví dụ 'going on a bad run of form'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad run'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has been having a bad run of luck with injuries this season.
|
Đội đang trải qua một chuỗi ngày đen đủi với những chấn thương trong mùa giải này. |
| Phủ định |
She hasn't been having a bad run recently; in fact, she's been quite successful.
|
Gần đây cô ấy không gặp vận đen; thực tế, cô ấy đã khá thành công. |
| Nghi vấn |
Has the company been having a bad run financially lately?
|
Công ty có đang trải qua một giai đoạn tài chính khó khăn gần đây không? |