(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bad run
B2

bad run

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn đen tối chuỗi ngày xui xẻo thời kỳ khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad run'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn không may mắn hoặc thất bại.

Definition (English Meaning)

A period of misfortune or failure.

Ví dụ Thực tế với 'Bad run'

  • "The team has been on a bad run lately, losing their last five games."

    "Đội bóng đã trải qua một giai đoạn tồi tệ gần đây, thua năm trận gần nhất của họ."

  • "The company experienced a bad run of sales last quarter."

    "Công ty đã trải qua một giai đoạn doanh số bán hàng tồi tệ trong quý trước."

  • "He's had a bad run of luck recently, losing his job and then crashing his car."

    "Gần đây anh ấy đã gặp vận rủi liên tiếp, mất việc rồi đâm xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bad run'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

good run(giai đoạn may mắn)
winning streak(chuỗi thắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát thường dùng trong thể thao kinh doanh hoặc cuộc sống cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Bad run'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một chuỗi các sự kiện tiêu cực liên tiếp xảy ra. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao (một đội bóng thua liên tiếp nhiều trận) đến kinh doanh (một công ty trải qua một loạt quý thua lỗ) hoặc cuộc sống cá nhân (một người gặp phải nhiều vấn đề liên tiếp). 'Bad run' nhấn mạnh tính chất kéo dài của những điều xui xẻo này, khác với một sự kiện tiêu cực đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'have': 'to have a bad run of something', ví dụ 'to have a bad run of luck'. Khi sử dụng 'on', nó thường đi sau 'going': 'going on a bad run', ví dụ 'going on a bad run of form'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad run'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has been having a bad run of luck with injuries this season.
Đội đang trải qua một chuỗi ngày đen đủi với những chấn thương trong mùa giải này.
Phủ định
She hasn't been having a bad run recently; in fact, she's been quite successful.
Gần đây cô ấy không gặp vận đen; thực tế, cô ấy đã khá thành công.
Nghi vấn
Has the company been having a bad run financially lately?
Công ty có đang trải qua một giai đoạn tài chính khó khăn gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)