lost
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạc đường; không biết mình đang ở đâu.
Ví dụ Thực tế với 'Lost'
-
"I got lost in the forest."
"Tôi bị lạc trong rừng."
-
"He felt lost and alone."
"Anh ấy cảm thấy lạc lõng và cô đơn."
-
"The game was already lost by halftime."
"Trận đấu đã gần như thua ngay từ hiệp một."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose (quá khứ và quá khứ phân từ)
- Adjective: lost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái không biết vị trí của mình hoặc của một vật gì đó. Thường dùng để mô tả người, vật, hoặc thông tin bị thất lạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Lost in" thường dùng để chỉ sự lạc lối về mặt trừu tượng (ví dụ: lost in thought - lạc trong suy nghĩ). "Lost on" thường dùng để chỉ điều gì đó không được hiểu hoặc nhận ra (ví dụ: The joke was lost on her - Cô ấy không hiểu câu đùa đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lost'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourists, who were lost in the city, asked for directions.
|
Những du khách, những người bị lạc trong thành phố, đã hỏi đường. |
| Phủ định |
The hiker, who wasn't lost, confidently continued on the trail.
|
Người đi bộ đường dài, người không bị lạc, tự tin tiếp tục trên con đường mòn. |
| Nghi vấn |
Is this the dog, whose owner got lost, that you found?
|
Đây có phải là con chó mà bạn tìm thấy, con chó mà chủ của nó bị lạc? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, I lost my keys again!
|
Ôi, tôi lại mất chìa khóa rồi! |
| Phủ định |
Well, I'm not lost, thankfully.
|
Chà, may mắn thay, tôi không bị lạc. |
| Nghi vấn |
Hey, have you lost your phone?
|
Này, bạn có bị mất điện thoại không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailors' lost treasure was never recovered.
|
Kho báu bị mất của những thủy thủ không bao giờ được tìm thấy. |
| Phủ định |
The company's lost profits weren't due to bad marketing.
|
Khoản lợi nhuận bị mất của công ty không phải do tiếp thị kém. |
| Nghi vấn |
Is the student's lost time a significant concern?
|
Liệu thời gian bị mất của học sinh có phải là một mối lo ngại đáng kể? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't lost my keys yesterday.
|
Tôi ước gì hôm qua tôi đã không làm mất chìa khóa. |
| Phủ định |
If only I hadn't lost the game, we would have won the championship.
|
Giá mà tôi không thua trận đấu, chúng ta đã vô địch rồi. |
| Nghi vấn |
If only she hadn't lost her way, would she have arrived on time?
|
Nếu cô ấy không bị lạc đường, liệu cô ấy có đến đúng giờ không? |