(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ found
A2

found

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tìm thấy thành lập sáng lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Found'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'find'. Tìm thấy, phát hiện, nhận thấy một cách tình cờ hoặc bất ngờ.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'find'. To discover or perceive by chance or unexpectedly.

Ví dụ Thực tế với 'Found'

  • "I found my wallet on the table."

    "Tôi đã tìm thấy ví của mình trên bàn."

  • "She found a new job."

    "Cô ấy đã tìm được một công việc mới."

  • "The school was founded by a group of teachers."

    "Ngôi trường được thành lập bởi một nhóm giáo viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Found'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Found'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'found' là dạng quá khứ của 'find', nó mang ý nghĩa đã tìm thấy một cái gì đó. Cần phân biệt với động từ 'found' mang nghĩa 'thành lập'. Ví dụ, 'I found my keys' (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình) khác với 'They founded a company' (Họ đã thành lập một công ty).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on at

Các giới từ đi kèm với 'find' (dạng nguyên thể của 'found') mang ý nghĩa vị trí hoặc trạng thái mà người ta tìm thấy một cái gì đó hoặc ai đó. 'Find something in something': Tìm thấy cái gì đó ở trong cái gì đó. 'Find something on something': Tìm thấy cái gì đó trên cái gì đó. 'Find something at some place': Tìm thấy cái gì đó ở một nơi nào đó. Tuy nhiên, khi 'found' là dạng quá khứ của 'find', các giới từ đi kèm phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Found'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)