quietly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quietly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách yên lặng; không gây ồn ào.
Definition (English Meaning)
In a quiet manner; without noise.
Ví dụ Thực tế với 'Quietly'
-
"She quietly closed the door so as not to wake the baby."
"Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa để không đánh thức em bé."
-
"The children were playing quietly in the garden."
"Bọn trẻ đang chơi yên lặng trong vườn."
-
"He quietly slipped out of the room."
"Anh ấy lén lút ra khỏi phòng một cách lặng lẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quietly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: quietly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quietly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Quietly” thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện một cách nhẹ nhàng, không gây tiếng động hoặc thu hút sự chú ý. Nó khác với 'silently' ở chỗ 'quietly' có thể ám chỉ sự điềm tĩnh, trong khi 'silently' tập trung hơn vào việc không tạo ra âm thanh. Ví dụ, bạn có thể 'quietly close the door' để không làm phiền người khác, hoặc 'silently observe' để không bị phát hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quietly'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Work quietly in the library.
|
Hãy làm việc trật tự trong thư viện. |
| Phủ định |
Don't speak so quietly that no one can hear you.
|
Đừng nói quá nhỏ đến nỗi không ai nghe thấy bạn. |
| Nghi vấn |
Do sit quietly while the movie is playing.
|
Hãy ngồi yên lặng khi phim đang chiếu. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the teacher arrives, the students will have entered the classroom quietly.
|
Đến lúc giáo viên đến, học sinh sẽ vào lớp một cách im lặng. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, she won't have left the room quietly, as she's quite upset.
|
Đến cuối cuộc họp, cô ấy sẽ không rời khỏi phòng một cách lặng lẽ, vì cô ấy khá buồn. |
| Nghi vấn |
Will he have completed his work quietly before the deadline?
|
Liệu anh ấy có hoàn thành công việc một cách lặng lẽ trước thời hạn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's footsteps echoed quietly down the hall.
|
Tiếng bước chân của học sinh vang vọng nhẹ nhàng xuống hành lang. |
| Phủ định |
My parents' instructions weren't followed quietly at the party.
|
Những lời chỉ dẫn của bố mẹ tôi không được tuân thủ một cách trật tự tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Was the cat's meow heard quietly during the movie?
|
Tiếng mèo kêu có được nghe thấy nhẹ nhàng trong suốt bộ phim không? |