(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quietly
B1

quietly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lặng lẽ nhẹ nhàng khẽ khàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quietly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách yên lặng; không gây ồn ào.

Definition (English Meaning)

In a quiet manner; without noise.

Ví dụ Thực tế với 'Quietly'

  • "She quietly closed the door so as not to wake the baby."

    "Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa để không đánh thức em bé."

  • "The children were playing quietly in the garden."

    "Bọn trẻ đang chơi yên lặng trong vườn."

  • "He quietly slipped out of the room."

    "Anh ấy lén lút ra khỏi phòng một cách lặng lẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quietly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: quietly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Quietly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Quietly” thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện một cách nhẹ nhàng, không gây tiếng động hoặc thu hút sự chú ý. Nó khác với 'silently' ở chỗ 'quietly' có thể ám chỉ sự điềm tĩnh, trong khi 'silently' tập trung hơn vào việc không tạo ra âm thanh. Ví dụ, bạn có thể 'quietly close the door' để không làm phiền người khác, hoặc 'silently observe' để không bị phát hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quietly'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Work quietly in the library.
Hãy làm việc trật tự trong thư viện.
Phủ định
Don't speak so quietly that no one can hear you.
Đừng nói quá nhỏ đến nỗi không ai nghe thấy bạn.
Nghi vấn
Do sit quietly while the movie is playing.
Hãy ngồi yên lặng khi phim đang chiếu.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the teacher arrives, the students will have entered the classroom quietly.
Đến lúc giáo viên đến, học sinh sẽ vào lớp một cách im lặng.
Phủ định
By the end of the meeting, she won't have left the room quietly, as she's quite upset.
Đến cuối cuộc họp, cô ấy sẽ không rời khỏi phòng một cách lặng lẽ, vì cô ấy khá buồn.
Nghi vấn
Will he have completed his work quietly before the deadline?
Liệu anh ấy có hoàn thành công việc một cách lặng lẽ trước thời hạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's footsteps echoed quietly down the hall.
Tiếng bước chân của học sinh vang vọng nhẹ nhàng xuống hành lang.
Phủ định
My parents' instructions weren't followed quietly at the party.
Những lời chỉ dẫn của bố mẹ tôi không được tuân thủ một cách trật tự tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Was the cat's meow heard quietly during the movie?
Tiếng mèo kêu có được nghe thấy nhẹ nhàng trong suốt bộ phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)