(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ softly
B1

softly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nhẹ nhàng khẽ êm ái nhỏ nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhẹ nhàng và yên tĩnh; không ồn ào hoặc gay gắt.

Definition (English Meaning)

In a gentle and quiet way; not loudly or harshly.

Ví dụ Thực tế với 'Softly'

  • "She spoke softly so as not to wake the baby."

    "Cô ấy nói khẽ để không đánh thức em bé."

  • "The snow was falling softly."

    "Tuyết rơi nhẹ nhàng."

  • "The music played softly in the background."

    "Nhạc nhẹ nhàng vang lên ở phía sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Softly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: softly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Softly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'softly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, êm ái, thiếu sự mạnh mẽ hoặc đột ngột. Nó có thể liên quan đến âm thanh, ánh sáng, xúc giác, hoặc thậm chí cả hành vi và cảm xúc. So với 'quietly', 'softly' tập trung hơn vào sự nhẹ nhàng và êm ái, trong khi 'quietly' nhấn mạnh sự thiếu tiếng ồn. Ví dụ, 'He spoke softly' ngụ ý giọng nói nhẹ nhàng, trong khi 'He spoke quietly' ngụ ý rằng anh ấy không muốn gây ồn ào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Softly'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Speak softly to the baby.
Nói nhẹ nhàng với em bé.
Phủ định
Don't close the door softly.
Đừng đóng cửa nhẹ nhàng.
Nghi vấn
Do speak softly!
Hãy nói nhẹ nhàng!

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will sing softly tonight.
Cô ấy sẽ hát nhẹ nhàng tối nay.
Phủ định
They are not going to speak softly during the movie.
Họ sẽ không nói chuyện khẽ trong suốt bộ phim.
Nghi vấn
Will he close the door softly when he leaves?
Anh ấy sẽ đóng cửa nhẹ nhàng khi anh ấy rời đi chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)