softly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhẹ nhàng và yên tĩnh; không ồn ào hoặc gay gắt.
Ví dụ Thực tế với 'Softly'
-
"She spoke softly so as not to wake the baby."
"Cô ấy nói khẽ để không đánh thức em bé."
-
"The snow was falling softly."
"Tuyết rơi nhẹ nhàng."
-
"The music played softly in the background."
"Nhạc nhẹ nhàng vang lên ở phía sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Softly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: softly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Softly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'softly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, êm ái, thiếu sự mạnh mẽ hoặc đột ngột. Nó có thể liên quan đến âm thanh, ánh sáng, xúc giác, hoặc thậm chí cả hành vi và cảm xúc. So với 'quietly', 'softly' tập trung hơn vào sự nhẹ nhàng và êm ái, trong khi 'quietly' nhấn mạnh sự thiếu tiếng ồn. Ví dụ, 'He spoke softly' ngụ ý giọng nói nhẹ nhàng, trong khi 'He spoke quietly' ngụ ý rằng anh ấy không muốn gây ồn ào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Softly'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak softly to the baby.
|
Nói nhẹ nhàng với em bé. |
| Phủ định |
Don't close the door softly.
|
Đừng đóng cửa nhẹ nhàng. |
| Nghi vấn |
Do speak softly!
|
Hãy nói nhẹ nhàng! |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will sing softly tonight.
|
Cô ấy sẽ hát nhẹ nhàng tối nay. |
| Phủ định |
They are not going to speak softly during the movie.
|
Họ sẽ không nói chuyện khẽ trong suốt bộ phim. |
| Nghi vấn |
Will he close the door softly when he leaves?
|
Anh ấy sẽ đóng cửa nhẹ nhàng khi anh ấy rời đi chứ? |