fondly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fondly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách yêu thương, trìu mến; với sự dịu dàng.
Definition (English Meaning)
In a loving or affectionate way; with tenderness.
Ví dụ Thực tế với 'Fondly'
-
"She spoke fondly of her time in Italy."
"Cô ấy nói một cách trìu mến về thời gian của mình ở Ý."
-
"I remember him fondly."
"Tôi nhớ đến anh ấy một cách trìu mến."
-
"He looked back fondly on his youth."
"Anh ấy nhìn lại tuổi trẻ của mình với sự trìu mến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fondly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fondly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fondly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả cách một người nhớ về hoặc đối xử với ai đó/điều gì đó một cách âu yếm. Khác với 'lovingly' (yêu thương) ở chỗ 'fondly' có thể ám chỉ sự hoài niệm và có thể không nhất thiết thể hiện hành động yêu thương trực tiếp ở hiện tại. Ví dụ: 'She fondly remembers her childhood summers' (Cô ấy nhớ về những mùa hè thời thơ ấu một cách trìu mến). 'Lovingly' thường dùng để mô tả hành động thể hiện tình yêu thương: 'She lovingly cared for her sick mother' (Cô ấy yêu thương chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fondly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.