coldly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coldly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lạnh lùng hoặc vô cảm; không có tình cảm hoặc sự ấm áp.
Definition (English Meaning)
In a cold or unemotional manner; without affection or warmth.
Ví dụ Thực tế với 'Coldly'
-
"She looked at him coldly and turned away."
"Cô ấy nhìn anh ta một cách lạnh lùng rồi quay đi."
-
"He coldly refused their request for help."
"Anh ta lạnh lùng từ chối yêu cầu giúp đỡ của họ."
-
"The boss treated his employees coldly."
"Ông chủ đối xử với nhân viên của mình một cách lạnh lùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coldly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: coldly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Coldly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coldly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách thiếu thiện cảm, không thân thiện, hoặc thậm chí là thù địch. Nó nhấn mạnh sự thiếu cảm xúc và sự xa cách trong hành động. So với các từ như 'indifferently' (thờ ơ) và 'distantly' (xa cách), 'coldly' mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, thường gợi ý sự khinh miệt hoặc ác ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coldly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He treated her coldly after the argument.
|
Anh ấy đối xử lạnh lùng với cô ấy sau cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
They didn't greet us coldly, but with warm smiles.
|
Họ không chào đón chúng tôi một cách lạnh lùng, mà bằng những nụ cười ấm áp. |
| Nghi vấn |
Did she respond to him coldly when he apologized?
|
Cô ấy có trả lời anh ta một cách lạnh lùng khi anh ta xin lỗi không? |