(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coldly
B2

coldly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lạnh lùng lạnh nhạt vô cảm tàn nhẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coldly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lạnh lùng hoặc vô cảm; không có tình cảm hoặc sự ấm áp.

Definition (English Meaning)

In a cold or unemotional manner; without affection or warmth.

Ví dụ Thực tế với 'Coldly'

  • "She looked at him coldly and turned away."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách lạnh lùng rồi quay đi."

  • "He coldly refused their request for help."

    "Anh ta lạnh lùng từ chối yêu cầu giúp đỡ của họ."

  • "The boss treated his employees coldly."

    "Ông chủ đối xử với nhân viên của mình một cách lạnh lùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coldly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: coldly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Coldly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coldly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách thiếu thiện cảm, không thân thiện, hoặc thậm chí là thù địch. Nó nhấn mạnh sự thiếu cảm xúc và sự xa cách trong hành động. So với các từ như 'indifferently' (thờ ơ) và 'distantly' (xa cách), 'coldly' mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, thường gợi ý sự khinh miệt hoặc ác ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coldly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He treated her coldly after the argument.
Anh ấy đối xử lạnh lùng với cô ấy sau cuộc tranh cãi.
Phủ định
They didn't greet us coldly, but with warm smiles.
Họ không chào đón chúng tôi một cách lạnh lùng, mà bằng những nụ cười ấm áp.
Nghi vấn
Did she respond to him coldly when he apologized?
Cô ấy có trả lời anh ta một cách lạnh lùng khi anh ta xin lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)