low
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khoảng cách nhỏ từ đáy đến đỉnh.
Ví dụ Thực tế với 'Low'
-
"The plane flew low over the city."
"Chiếc máy bay bay thấp qua thành phố."
-
"I have a low tolerance for spicy food."
"Tôi có khả năng chịu đựng đồ ăn cay kém."
-
"The battery is low."
"Pin yếu rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vị trí gần mặt đất hoặc mực chuẩn, hoặc mức độ thấp của cái gì đó. Khác với 'short' (ngắn) thường chỉ kích thước chiều dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a low price': ở một mức giá thấp. 'in low spirits': trong tâm trạng tồi tệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.