(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low
A2

low

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thấp yếu nhỏ xuống thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khoảng cách nhỏ từ đáy đến đỉnh.

Definition (English Meaning)

Having a small distance from the base to the top.

Ví dụ Thực tế với 'Low'

  • "The plane flew low over the city."

    "Chiếc máy bay bay thấp qua thành phố."

  • "I have a low tolerance for spicy food."

    "Tôi có khả năng chịu đựng đồ ăn cay kém."

  • "The battery is low."

    "Pin yếu rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

small(nhỏ)
weak(yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

below(bên dưới)
under(dưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Low'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vị trí gần mặt đất hoặc mực chuẩn, hoặc mức độ thấp của cái gì đó. Khác với 'short' (ngắn) thường chỉ kích thước chiều dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at a low price': ở một mức giá thấp. 'in low spirits': trong tâm trạng tồi tệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)