(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top
A2

top

noun

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh ngọn cao nhất hàng đầu áo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỉnh, ngọn, phần trên cùng của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The highest point, part, or surface of something.

Ví dụ Thực tế với 'Top'

  • "The flag flew from the top of the building."

    "Lá cờ bay trên đỉnh tòa nhà."

  • "He is at the top of his profession."

    "Anh ấy đang ở đỉnh cao của sự nghiệp."

  • "She topped up her coffee."

    "Cô ấy rót thêm cà phê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: top
  • Verb: top
  • Adjective: top
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Top'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí cao nhất, thường có nghĩa đen. Có thể dùng để chỉ người hoặc vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

on top (of): ở trên đỉnh của cái gì; at the top (of): ở vị trí cao nhất của cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Top the cake with fresh strawberries.
Hãy trang trí bánh bằng dâu tây tươi.
Phủ định
Don't top the sugar jar off too much.
Đừng đổ quá nhiều đường vào lọ đường.
Nghi vấn
Do top all other things with a good attitude!
Hãy làm cho thái độ tốt trở thành điều quan trọng nhất!
(Vị trí vocab_tab4_inline)