top
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đỉnh, ngọn, phần trên cùng của một vật gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Top'
-
"The flag flew from the top of the building."
"Lá cờ bay trên đỉnh tòa nhà."
-
"He is at the top of his profession."
"Anh ấy đang ở đỉnh cao của sự nghiệp."
-
"She topped up her coffee."
"Cô ấy rót thêm cà phê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: top
- Verb: top
- Adjective: top
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí cao nhất, thường có nghĩa đen. Có thể dùng để chỉ người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on top (of): ở trên đỉnh của cái gì; at the top (of): ở vị trí cao nhất của cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Top the cake with fresh strawberries.
|
Hãy trang trí bánh bằng dâu tây tươi. |
| Phủ định |
Don't top the sugar jar off too much.
|
Đừng đổ quá nhiều đường vào lọ đường. |
| Nghi vấn |
Do top all other things with a good attitude!
|
Hãy làm cho thái độ tốt trở thành điều quan trọng nhất! |