(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ form criticism
C1

form criticism

noun

Nghĩa tiếng Việt

phê bình hình thức phân tích hình thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Form criticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp phê bình Kinh Thánh phân tích Kinh Thánh bằng cách theo dõi lịch sử nội dung của nó về các dụ ngôn, thánh vịnh và các hình thức văn học khác.

Definition (English Meaning)

A method of biblical criticism that analyzes the Bible by tracing the history of its content of parables, psalms, and other literary forms.

Ví dụ Thực tế với 'Form criticism'

  • "Form criticism played a significant role in reshaping the understanding of the Gospels in the 20th century."

    "Phê bình hình thức đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình lại sự hiểu biết về các sách Phúc Âm trong thế kỷ 20."

  • "The application of form criticism revealed the common origins of several seemingly different biblical stories."

    "Việc áp dụng phê bình hình thức cho thấy nguồn gốc chung của một số câu chuyện Kinh Thánh thoạt nhìn có vẻ khác nhau."

  • "Form criticism helps scholars understand the social context in which the biblical texts were created and used."

    "Phê bình hình thức giúp các học giả hiểu bối cảnh xã hội mà các văn bản Kinh Thánh được tạo ra và sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Form criticism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: form criticism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

form analysis(phân tích hình thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Kinh Thánh/Thần học

Ghi chú Cách dùng 'Form criticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Form criticism, also called form analysis, is a method of biblical criticism that attempts to trace the development of biblical texts from oral tradition to their final written form. It identifies different literary forms (e.g., parables, hymns, laws) and analyzes their original function and setting (Sitz im Leben) within the early Christian or Jewish community.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Form criticism of the Gospels" (Phê bình hình thức của các sách Phúc Âm) – 'of' ở đây chỉ đối tượng nghiên cứu của phê bình hình thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Form criticism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)