lower reaches
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower reaches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần hạ lưu của một con sông hoặc dòng suối.
Definition (English Meaning)
The lower parts of a river or stream.
Ví dụ Thực tế với 'Lower reaches'
-
"The lower reaches of the Amazon are teeming with wildlife."
"Hạ lưu sông Amazon có vô số động vật hoang dã."
-
"The ship sailed into the lower reaches of the river."
"Con tàu đã đi vào hạ lưu của dòng sông."
-
"He started his career in the lower reaches of the company."
"Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình ở các cấp thấp hơn của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lower reaches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lower reaches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ khu vực sông gần biển hơn, nơi dòng chảy chậm hơn và có thể chịu ảnh hưởng của thủy triều. Ngoài ra, có thể dùng để chỉ những khu vực ít được biết đến hoặc phát triển của một tổ chức hoặc hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"lower reaches of": Chỉ một phần cụ thể nào đó của một dòng sông, hệ thống hoặc tổ chức nằm ở vị trí thấp hơn hoặc ít được biết đến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower reaches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.