(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lower reaches
C1

lower reaches

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hạ lưu tầng lớp dưới vùng sâu vùng xa những bộ phận ít được biết đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower reaches'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần hạ lưu của một con sông hoặc dòng suối.

Definition (English Meaning)

The lower parts of a river or stream.

Ví dụ Thực tế với 'Lower reaches'

  • "The lower reaches of the Amazon are teeming with wildlife."

    "Hạ lưu sông Amazon có vô số động vật hoang dã."

  • "The ship sailed into the lower reaches of the river."

    "Con tàu đã đi vào hạ lưu của dòng sông."

  • "He started his career in the lower reaches of the company."

    "Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình ở các cấp thấp hơn của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lower reaches'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lower part(phần dưới)
downstream(hạ lưu)
underbelly(bụng dưới, phần khuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lower reaches'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ khu vực sông gần biển hơn, nơi dòng chảy chậm hơn và có thể chịu ảnh hưởng của thủy triều. Ngoài ra, có thể dùng để chỉ những khu vực ít được biết đến hoặc phát triển của một tổ chức hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"lower reaches of": Chỉ một phần cụ thể nào đó của một dòng sông, hệ thống hoặc tổ chức nằm ở vị trí thấp hơn hoặc ít được biết đến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower reaches'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)