backwaters
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backwaters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vùng xa xôi, hẻo lánh, lạc hậu; những nơi không bị ảnh hưởng bởi các sự kiện hoặc ý tưởng hiện đại.
Definition (English Meaning)
Remote or backward areas; places unaffected by current events or ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Backwaters'
-
"The new highway bypassed the small town, turning it into one of the forgotten backwaters of the state."
"Đường cao tốc mới đã đi vòng qua thị trấn nhỏ, biến nó thành một trong những vùng quê hẻo lánh bị lãng quên của bang."
-
"He grew up in the backwaters of rural Ireland."
"Anh ấy lớn lên ở vùng quê hẻo lánh của Ireland."
-
"The region has become a political backwater."
"Khu vực này đã trở thành một vùng lạc hậu về chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backwaters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backwaters
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backwaters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự trì trệ, thiếu phát triển, hoặc sự xa rời những tiến bộ của xã hội. So với các từ như 'remote area' (vùng sâu vùng xa) hoặc 'rural area' (vùng nông thôn), 'backwaters' nhấn mạnh hơn vào sự tụt hậu và ít giao lưu văn hóa, kinh tế với bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the backwaters' dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc tình trạng nằm trong vùng lạc hậu. 'of the backwaters' dùng để chỉ đặc tính thuộc về những vùng lạc hậu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backwaters'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in infrastructure, those backwaters would have developed economically.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng, những vùng quê hẻo lánh đó đã phát triển về kinh tế. |
| Phủ định |
If he hadn't grown up in the backwaters, he wouldn't have appreciated the simplicity of rural life so much.
|
Nếu anh ấy không lớn lên ở vùng quê hẻo lánh, anh ấy đã không đánh giá cao sự giản dị của cuộc sống nông thôn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have considered expanding into the backwaters if the tax incentives had been more attractive?
|
Liệu công ty có cân nhắc mở rộng sang các vùng quê hẻo lánh nếu các ưu đãi thuế hấp dẫn hơn không? |