underbelly
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underbelly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần bụng mềm yếu của động vật hoặc người.
Definition (English Meaning)
The soft, fleshy part of an animal's or a person's abdomen.
Ví dụ Thực tế với 'Underbelly'
-
"The lion exposed its underbelly in a display of submission."
"Con sư tử phơi bày phần bụng yếu ớt của nó như một biểu hiện của sự phục tùng."
-
"The journalist exposed the underbelly of the illegal drug trade."
"Nhà báo phơi bày mặt tối của hoạt động buôn bán ma túy bất hợp pháp."
-
"Every city has an underbelly of poverty and crime."
"Mỗi thành phố đều có một mặt tối của sự nghèo đói và tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underbelly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underbelly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underbelly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ phần bụng dễ bị tổn thương. Thường dùng trong văn chương để mô tả sự yếu đuối, dễ bị tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
underbelly of something: chỉ phần yếu, mặt trái của cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underbelly'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The underbelly of the city is often hidden from tourists.
|
Mặt trái của thành phố thường bị che giấu khỏi khách du lịch. |
| Phủ định |
The city's underbelly isn't always a place of despair; sometimes it's a source of unique culture.
|
Mặt trái của thành phố không phải lúc nào cũng là nơi của sự tuyệt vọng; đôi khi nó là một nguồn văn hóa độc đáo. |
| Nghi vấn |
Is the underbelly of society a reflection of its values?
|
Liệu mặt trái của xã hội có phải là sự phản ánh các giá trị của nó không? |