(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loyally
B2

loyally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trung thành một cách chung thủy trung thành chung thủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loyally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trung thành; một cách chung thủy.

Definition (English Meaning)

In a loyal manner; faithfully.

Ví dụ Thực tế với 'Loyally'

  • "He served his country loyally for many years."

    "Anh ấy đã phục vụ đất nước một cách trung thành trong nhiều năm."

  • "She stood by her friend loyally during the difficult times."

    "Cô ấy đã luôn bên cạnh bạn mình một cách trung thành trong suốt những thời điểm khó khăn."

  • "The dog loyally waited for its owner to return."

    "Con chó đã trung thành chờ đợi chủ nhân của nó trở về."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loyally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: loyally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Loyally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loyally' nhấn mạnh sự trung thành và tận tâm trong hành động hoặc cách cư xử. Nó thường được dùng để mô tả cách một người hành động đối với một người, một tổ chức, hoặc một lý tưởng mà họ tin tưởng. Sắc thái nghĩa của nó mạnh hơn so với chỉ đơn thuần là 'faithfully' (trung thành) vì nó bao hàm một sự gắn bó tình cảm và ý chí mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loyally'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been serving her company loyally for over a decade before she finally received a promotion.
Cô ấy đã phục vụ công ty một cách trung thành hơn một thập kỷ trước khi cuối cùng cô ấy được thăng chức.
Phủ định
He hadn't been working loyally, often taking long breaks and shirking responsibilities, which led to his dismissal.
Anh ta đã không làm việc một cách trung thành, thường xuyên nghỉ giải lao dài và trốn tránh trách nhiệm, điều này dẫn đến việc anh ta bị sa thải.
Nghi vấn
Had the dog been waiting loyally by the door all day while his owner was at work?
Con chó đã đợi trung thành bên cửa cả ngày trong khi chủ của nó đi làm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)