lte
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Long-Term Evolution: một tiêu chuẩn cho truyền thông băng rộng không dây cho các thiết bị di động và thiết bị đầu cuối dữ liệu, dựa trên các công nghệ GSM/EDGE và UMTS/HSPA.
Definition (English Meaning)
Long-Term Evolution: a standard for wireless broadband communication for mobile devices and data terminals, based on the GSM/EDGE and UMTS/HSPA technologies.
Ví dụ Thực tế với 'Lte'
-
"Many smartphones support LTE for fast internet access."
"Nhiều điện thoại thông minh hỗ trợ LTE để truy cập internet nhanh chóng."
-
"LTE provides faster download speeds than 3G."
"LTE cung cấp tốc độ tải xuống nhanh hơn so với 3G."
-
"The new phone is LTE compatible."
"Điện thoại mới này tương thích với LTE."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: LTE (công nghệ LTE)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
LTE thường được hiểu là công nghệ 4G LTE. Nó là một bước phát triển quan trọng trong công nghệ truyền thông di động, cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn so với các thế hệ trước. Mặc dù thường được gọi là 4G, LTE đôi khi không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật của 4G, nhưng nó thường được coi là một dạng 4G tiên tiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lte'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.