5g
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa '5g'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế hệ thứ năm của công nghệ truyền thông không dây hỗ trợ mạng dữ liệu di động.
Definition (English Meaning)
The fifth generation of wireless communications technologies supporting cellular data networks.
Ví dụ Thực tế với '5g'
-
"The new smartphone boasts blazing-fast 5G connectivity."
"Điện thoại thông minh mới tự hào có kết nối 5G cực nhanh."
-
"The rollout of 5G networks is happening globally."
"Việc triển khai mạng 5G đang diễn ra trên toàn cầu."
-
"5G technology enables new applications like autonomous vehicles and remote surgery."
"Công nghệ 5G cho phép các ứng dụng mới như xe tự hành và phẫu thuật từ xa."
Từ loại & Từ liên quan của '5g'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: 5G
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng '5g'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
5G là viết tắt của "fifth generation". Nó đề cập đến thế hệ tiếp theo của công nghệ mạng di động, hứa hẹn tốc độ nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và dung lượng lớn hơn so với các thế hệ trước (4G, 3G, v.v.). Thường được sử dụng để mô tả các mạng di động mới nhất và các thiết bị tương thích với chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với '5g'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are in an area with 5G coverage, your internet speed is significantly faster.
|
Nếu bạn ở trong khu vực có phủ sóng 5G, tốc độ internet của bạn nhanh hơn đáng kể. |
| Phủ định |
When your phone doesn't support 5G, you don't experience the enhanced network performance.
|
Khi điện thoại của bạn không hỗ trợ 5G, bạn không trải nghiệm được hiệu suất mạng nâng cao. |
| Nghi vấn |
If the 5G signal is weak, does your phone automatically switch to 4G?
|
Nếu tín hiệu 5G yếu, điện thoại của bạn có tự động chuyển sang 4G không? |