reporter gene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reporter gene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gen mà sự biểu hiện của nó có thể được đo lường một cách dễ dàng và định lượng; được sử dụng để theo dõi sự biểu hiện hoặc chức năng của gen khác.
Definition (English Meaning)
A gene whose expression is easily and quantifiably measured; used to monitor gene expression or function.
Ví dụ Thực tế với 'Reporter gene'
-
"The luciferase reporter gene was used to assess the activity of the promoter."
"Gen chỉ thị luciferase đã được sử dụng để đánh giá hoạt động của promoter."
-
"A common reporter gene is GFP, which emits green fluorescence when expressed."
"Một gen chỉ thị phổ biến là GFP, phát ra huỳnh quang màu xanh lá cây khi được biểu hiện."
-
"Reporter gene assays are widely used in drug discovery."
"Các xét nghiệm gen chỉ thị được sử dụng rộng rãi trong việc khám phá thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reporter gene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reporter gene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reporter gene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reporter gene thường được gắn vào một promoter của một gen khác mà người ta muốn nghiên cứu. Khi promoter đó được kích hoạt, reporter gene cũng sẽ được biểu hiện, và mức độ biểu hiện của reporter gene (thường thông qua một sản phẩm dễ phát hiện như enzyme, protein huỳnh quang) sẽ phản ánh mức độ hoạt động của promoter đó. Nó cho phép các nhà khoa học định lượng và nghiên cứu sự biểu hiện gen trong các điều kiện khác nhau hoặc trong các loại tế bào khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ (the reporter gene): chỉ mối liên hệ sở hữu, thuộc về. Ví dụ: 'The expression of the reporter gene'. ‘in’ (the cells/organism): chỉ vị trí, nơi reporter gene được biểu hiện. Ví dụ: 'The reporter gene is expressed in the cells'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reporter gene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.