(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leading light
C1

leading light

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật hàng đầu người có tầm ảnh hưởng lớn người tiên phong nhân vật lỗi lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading light'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người là nguồn cảm hứng hoặc ảnh hưởng dẫn dắt; một nhân vật nổi bật trong một lĩnh vực hoặc phong trào cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who is an inspiration or guiding influence; a prominent figure in a particular field or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Leading light'

  • "She is a leading light in the fight against climate change."

    "Cô ấy là một nhân vật hàng đầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu."

  • "He was a leading light in the development of the internet."

    "Ông ấy là một nhân vật hàng đầu trong sự phát triển của internet."

  • "The professor is regarded as a leading light in the field of quantum physics."

    "Giáo sư được coi là một nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực vật lý lượng tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leading light'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leading light
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luminary(nhân vật lỗi lạc, người có ảnh hưởng lớn)
guiding star(ngôi sao dẫn đường, người dẫn dắt)
pioneer(người tiên phong)
figurehead(người đứng đầu, nhân vật đại diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

follower(người theo sau)
obscure figure(nhân vật ít tiếng tăm)

Từ liên quan (Related Words)

mentor(người cố vấn)
role model(hình mẫu)
inspiration(nguồn cảm hứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Leading light'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn, có tầm nhìn và khả năng lãnh đạo trong một lĩnh vực nhất định. Nó nhấn mạnh vai trò tiên phong và khả năng soi đường, dẫn dắt người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phong trào mà người đó nổi bật. Ví dụ: 'a leading light in the field of medicine'. 'of' được dùng để chỉ một nhóm hoặc tổ chức mà người đó có vai trò quan trọng. Ví dụ: 'a leading light of the environmental movement'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading light'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she is a leading light in the company, everyone listens to her ideas.
Nếu cô ấy là một nhân vật chủ chốt trong công ty, mọi người đều lắng nghe ý kiến của cô ấy.
Phủ định
If the leading light of the project team is absent, the team doesn't make significant progress.
Nếu người dẫn dắt đội dự án vắng mặt, đội không đạt được tiến bộ đáng kể.
Nghi vấn
If someone is considered a leading light in their field, do they usually receive many invitations to speak at conferences?
Nếu ai đó được coi là một nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực của họ, họ có thường nhận được nhiều lời mời phát biểu tại các hội nghị không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been a leading light in the field of medical research for many years.
Cô ấy đã là một người có tầm ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực nghiên cứu y học trong nhiều năm.
Phủ định
He hasn't always been a leading light in the company, but he has shown great improvement.
Anh ấy không phải lúc nào cũng là một nhân vật chủ chốt trong công ty, nhưng anh ấy đã cho thấy sự tiến bộ vượt bậc.
Nghi vấn
Has she been a leading light in the community since she started her charity?
Cô ấy có phải là một người có tầm ảnh hưởng lớn trong cộng đồng kể từ khi cô ấy bắt đầu tổ chức từ thiện của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)