lunging
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển về phía trước một cách đột ngột và nhanh chóng, thường là để tấn công hoặc với lấy thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
Moving forward suddenly and quickly, often to attack or reach something.
Ví dụ Thực tế với 'Lunging'
-
"The dog was lunging at the mailman."
"Con chó đang lao về phía người đưa thư."
-
"He was lunging forward with the sword."
"Anh ta đang lao về phía trước với thanh kiếm."
-
"She was lunging for the falling glass."
"Cô ấy đang lao người để bắt lấy chiếc ly đang rơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lunging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lunge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lunging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lunging' là dạng V-ing của động từ 'lunge'. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, nhấn mạnh vào sự nhanh chóng và mạnh mẽ của chuyển động. Khác với các từ như 'moving' (di chuyển) chung chung, 'lunging' mang ý nghĩa của một sự tấn công hoặc nỗ lực vươn tới một mục tiêu cụ thể. Nó cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh không bạo lực để chỉ sự cố gắng quyết liệt để đạt được một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lunging at' được dùng khi mục tiêu là một đối tượng cụ thể và hành động mang tính tấn công hoặc cố gắng lấy. 'Lunging towards' được dùng khi hướng di chuyển là về phía một địa điểm hoặc mục tiêu, nhấn mạnh hơn vào hướng đi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunging'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To lunge forward seemed like the only option.
|
Lao về phía trước dường như là lựa chọn duy nhất. |
| Phủ định |
I chose not to lunge at the opportunity, as I needed more time to consider it.
|
Tôi chọn không chộp lấy cơ hội, vì tôi cần thêm thời gian để cân nhắc nó. |
| Nghi vấn |
Why did he decide to lunge toward the finish line?
|
Tại sao anh ấy quyết định lao về đích? |