(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lunging
B2

lunging

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

lao tới chồm tới nhào tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển về phía trước một cách đột ngột và nhanh chóng, thường là để tấn công hoặc với lấy thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

Moving forward suddenly and quickly, often to attack or reach something.

Ví dụ Thực tế với 'Lunging'

  • "The dog was lunging at the mailman."

    "Con chó đang lao về phía người đưa thư."

  • "He was lunging forward with the sword."

    "Anh ta đang lao về phía trước với thanh kiếm."

  • "She was lunging for the falling glass."

    "Cô ấy đang lao người để bắt lấy chiếc ly đang rơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lunging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fencing(đấu kiếm)
attack(tấn công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lunging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lunging' là dạng V-ing của động từ 'lunge'. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, nhấn mạnh vào sự nhanh chóng và mạnh mẽ của chuyển động. Khác với các từ như 'moving' (di chuyển) chung chung, 'lunging' mang ý nghĩa của một sự tấn công hoặc nỗ lực vươn tới một mục tiêu cụ thể. Nó cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh không bạo lực để chỉ sự cố gắng quyết liệt để đạt được một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at towards

'Lunging at' được dùng khi mục tiêu là một đối tượng cụ thể và hành động mang tính tấn công hoặc cố gắng lấy. 'Lunging towards' được dùng khi hướng di chuyển là về phía một địa điểm hoặc mục tiêu, nhấn mạnh hơn vào hướng đi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunging'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To lunge forward seemed like the only option.
Lao về phía trước dường như là lựa chọn duy nhất.
Phủ định
I chose not to lunge at the opportunity, as I needed more time to consider it.
Tôi chọn không chộp lấy cơ hội, vì tôi cần thêm thời gian để cân nhắc nó.
Nghi vấn
Why did he decide to lunge toward the finish line?
Tại sao anh ấy quyết định lao về đích?
(Vị trí vocab_tab4_inline)