(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lunge
B2

lunge

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lao tới vồ lấy chồm tới lao người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự lao người về phía trước đột ngột, thường là với một cánh tay duỗi ra.

Definition (English Meaning)

A sudden forward thrust of the body, typically with an arm outstretched.

Ví dụ Thực tế với 'Lunge'

  • "He made a lunge at the ball."

    "Anh ấy lao người về phía quả bóng."

  • "The cat lunged at the mouse."

    "Con mèo lao vào con chuột."

  • "She lunged forward to catch the falling vase."

    "Cô ấy lao về phía trước để bắt lấy chiếc bình đang rơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lunge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lunge
  • Verb: lunge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fencing(đấu kiếm)
attack(tấn công)
sword(kiếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lunge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lunge' thường được sử dụng để mô tả một động tác nhanh, mạnh mẽ, thường là trong các môn thể thao như đấu kiếm, quyền anh, hoặc khi cố gắng với lấy thứ gì đó. Nó nhấn mạnh sự dứt khoát và chủ động của hành động. So với 'jump' (nhảy), 'lunge' mang tính chất tấn công hoặc tiếp cận mục tiêu nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at towards

'lunge at' dùng để chỉ hành động lao vào tấn công hoặc cố gắng chạm vào ai/cái gì đó. 'lunge towards' dùng để chỉ hành động lao về phía một hướng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunge'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the fencer made a quick lunge, he scored a point.
Sau khi đấu thủ thực hiện một cú lao nhanh, anh ta đã ghi được điểm.
Phủ định
Unless the boxer can lunge forward effectively, he will not win the match.
Trừ khi võ sĩ quyền anh có thể lao về phía trước một cách hiệu quả, anh ta sẽ không thắng trận đấu.
Nghi vấn
If the deer feels threatened, will it lunge at the hiker?
Nếu con nai cảm thấy bị đe dọa, nó có lao vào người đi bộ đường dài không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fencer made a quick lunge forward.
Người đấu kiếm thực hiện một cú lao nhanh về phía trước.
Phủ định
She did not lunge at the opportunity; she waited for a better one.
Cô ấy đã không chộp lấy cơ hội; cô ấy đợi một cơ hội tốt hơn.
Nghi vấn
Did he lunge for the falling vase?
Anh ấy có lao tới chụp lấy chiếc bình đang rơi không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practiced fencing more often, she would lunge more confidently during competitions.
Nếu cô ấy luyện tập đấu kiếm thường xuyên hơn, cô ấy sẽ lao tới tự tin hơn trong các cuộc thi.
Phủ định
If he didn't lunge forward so carelessly, he wouldn't injure his knee.
Nếu anh ấy không lao về phía trước một cách bất cẩn như vậy, anh ấy sẽ không bị thương đầu gối.
Nghi vấn
Would he have won the match if his lunge had been more precise?
Liệu anh ấy có thắng trận đấu nếu cú lao của anh ấy chính xác hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fencer will be lunging forward to score a point.
Người đấu kiếm sẽ lao tới phía trước để ghi điểm.
Phủ định
She won't be lunging at the opportunity; she needs more time to consider.
Cô ấy sẽ không vồ lấy cơ hội đó; cô ấy cần thêm thời gian để cân nhắc.
Nghi vấn
Will the dog be lunging at strangers who approach the gate?
Con chó có lao vào người lạ khi họ đến gần cổng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was lunging forward, trying to catch the falling vase.
Cô ấy đang lao về phía trước, cố gắng bắt lấy chiếc bình đang rơi.
Phủ định
The fencer was not lunging at his opponent when the whistle blew.
Người đấu kiếm không lao vào đối thủ khi tiếng còi vang lên.
Nghi vấn
Were they lunging towards the finish line as the race ended?
Có phải họ đang lao về đích khi cuộc đua kết thúc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't lunged forward so aggressively during the fencing match; I lost my balance.
Tôi ước gì tôi đã không lao về phía trước một cách hung hăng như vậy trong trận đấu đấu kiếm; tôi đã mất thăng bằng.
Phủ định
If only he wouldn't lunge at me like that; it's quite intimidating!
Giá mà anh ấy đừng lao vào tôi như thế; điều đó khá đáng sợ!
Nghi vấn
If only she could lunge as gracefully as he does; would she be a better fencer?
Giá mà cô ấy có thể lao đi một cách duyên dáng như anh ấy; liệu cô ấy có phải là một kiếm sĩ giỏi hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)