pouncing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pouncing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'pounce': Nhảy hoặc vồ lấy một cách đột ngột để tấn công hoặc bắt lấy thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'pounce': To jump or spring suddenly in order to attack or seize something.
Ví dụ Thực tế với 'Pouncing'
-
"The cat was pouncing on a toy mouse."
"Con mèo đang vồ lấy con chuột đồ chơi."
-
"He was pouncing on every mistake I made."
"Anh ta chộp lấy mọi lỗi lầm tôi mắc phải."
-
"The journalist was accused of pouncing on the celebrity's personal life."
"Nhà báo bị cáo buộc xâm phạm đời tư của người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pouncing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pounce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pouncing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động vồ mồi, tấn công bất ngờ. Thường dùng để miêu tả hành động của động vật săn mồi như mèo, hổ, báo,... hoặc trong các tình huống mang tính chất bất ngờ, đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ mục tiêu bị vồ hoặc tấn công. Ví dụ: 'pouncing on its prey' (vồ lấy con mồi), 'pouncing upon the opportunity' (chớp lấy cơ hội), 'pouncing at the chance' (tận dụng cơ hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pouncing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.