(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lurching
B2

lurching

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

lảo đảo chệnh choạng giật cục xiêu vẹo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lurching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển một cách đột ngột, giật cục hoặc không vững.

Definition (English Meaning)

Moving with sudden, jerky, or unsteady movements.

Ví dụ Thực tế với 'Lurching'

  • "The bus was lurching down the street."

    "Chiếc xe buýt đang lảo đảo trên đường."

  • "He was lurching around, drunk."

    "Anh ta lảo đảo xung quanh, say xỉn."

  • "The ship gave a sudden lurch."

    "Con tàu bị giật mạnh đột ngột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lurching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lurch
  • Adjective: lurching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(vững chắc)
stable(ổn định)
smooth(mượt mà)

Từ liên quan (Related Words)

unbalanced(mất cân bằng)
jerky(giật cục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lurching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Lurching’ mô tả hành động di chuyển thiếu kiểm soát, thường do mất thăng bằng hoặc tác động ngoại lực. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và có thể gợi cảm giác khó chịu hoặc nguy hiểm. Khác với 'stumbling' (vấp ngã) vốn chỉ sự mất thăng bằng tạm thời, 'lurching' thường diễn ra liên tục hoặc kéo dài hơn. So với 'swaying' (lắc lư), 'lurching' có biên độ lớn hơn và thường kèm theo sự dịch chuyển vị trí đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

forward to towards

‘Lurching forward’ chỉ sự di chuyển đột ngột về phía trước do mất thăng bằng hoặc lực đẩy. 'Lurching to/towards' chỉ sự di chuyển mất kiểm soát về một hướng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lurching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)