(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tempt
B2

tempt

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cám dỗ quyến rũ xúi giục dụ dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyến rũ, cám dỗ, xúi giục ai đó làm điều gì mà họ biết là sai trái hoặc không khôn ngoan.

Definition (English Meaning)

To entice or attract someone to do something that they know is wrong or unwise.

Ví dụ Thực tế với 'Tempt'

  • "The delicious smell of the cake tempted me to eat it, even though I was on a diet."

    "Mùi thơm ngon của chiếc bánh đã cám dỗ tôi ăn nó, mặc dù tôi đang ăn kiêng."

  • "Don't tempt fate by going out in this weather."

    "Đừng thách thức số phận bằng cách ra ngoài trong thời tiết này."

  • "I was tempted to buy the dress, but I couldn't afford it."

    "Tôi đã bị cám dỗ mua chiếc váy đó, nhưng tôi không đủ tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tempt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

desire(sự ham muốn)
temptation(sự cám dỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Tempt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'tempt' thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc vượt qua ranh giới đạo đức hoặc lý trí. Nó thường ám chỉ một sự hấp dẫn mạnh mẽ, khó cưỡng lại. So với 'entice' (dụ dỗ) thì 'tempt' mạnh hơn về mặt đạo đức, 'lure' (nhử mồi) lại thiên về dụ dỗ bằng vật chất hoặc lợi ích cụ thể, còn 'seduce' (quyến rũ) thường ám chỉ quyến rũ về mặt thể xác hoặc tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

'tempt into': Xúi giục ai đó làm gì (điều xấu). Ví dụ: 'They tempted him into a life of crime.' ('tempt with': Cám dỗ ai đó bằng cái gì. Ví dụ: 'I was tempted with the offer of a higher salary.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)