lutropin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lutropin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hormone hướng sinh dục được tiết ra bởi thùy trước tuyến yên, kích thích sự rụng trứng ở nữ giới và sản xuất androgen ở nam giới.
Definition (English Meaning)
A gonadotropic hormone secreted by the anterior pituitary gland that stimulates ovulation in females and androgen production in males.
Ví dụ Thực tế với 'Lutropin'
-
"The doctor checked her lutropin levels to assess her ovarian function."
"Bác sĩ kiểm tra nồng độ lutropin của cô ấy để đánh giá chức năng buồng trứng."
-
"Lutropin is essential for the development and function of the reproductive system."
"Lutropin rất cần thiết cho sự phát triển và chức năng của hệ sinh sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lutropin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lutropin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lutropin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lutropin, còn được gọi là hormone tạo hoàng thể (LH), đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh sản của cả nam và nữ. Ở nữ giới, nó kích thích rụng trứng và sự phát triển của hoàng thể sau rụng trứng. Ở nam giới, nó kích thích các tế bào Leydig trong tinh hoàn sản xuất testosterone. Sự điều hòa sản xuất lutropin được kiểm soát bởi hormone giải phóng gonadotropin (GnRH) từ vùng dưới đồi và bởi phản hồi từ các hormone sinh dục (estrogen, progesterone, testosterone).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- lutropin *of* the anterior pituitary (lutropin của tuyến yên trước)
- lutropin *in* ovulation (lutropin trong quá trình rụng trứng)
- lutropin *for* androgen production (lutropin cho việc sản xuất androgen)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lutropin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.