(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gonadotropin-releasing hormone (gnrh)
C1

gonadotropin-releasing hormone (gnrh)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hormone giải phóng gonadotropin GnRH
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gonadotropin-releasing hormone (gnrh)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone được giải phóng bởi vùng dưới đồi, kích thích tuyến yên giải phóng gonadotropin (FSH và LH).

Definition (English Meaning)

A hormone released by the hypothalamus that stimulates the pituitary gland to release gonadotropins (FSH and LH).

Ví dụ Thực tế với 'Gonadotropin-releasing hormone (gnrh)'

  • "Gonadotropin-releasing hormone is essential for sexual development and reproduction."

    "Hormone giải phóng gonadotropin rất cần thiết cho sự phát triển giới tính và sinh sản."

  • "GnRH analogs are used in the treatment of certain hormone-sensitive cancers."

    "Các chất tương tự GnRH được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư nhạy cảm với hormone."

  • "The pulsatile release of GnRH is crucial for normal reproductive function."

    "Sự giải phóng theo xung của GnRH rất quan trọng đối với chức năng sinh sản bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gonadotropin-releasing hormone (gnrh)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gonadotropin-releasing hormone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

FSH (follicle-stimulating hormone)(Hormone kích thích nang trứng)
LH (luteinizing hormone)(Hormone tạo hoàng thể)
Hypothalamus(Vùng dưới đồi) Pituitary gland(Tuyến yên)
Gonadotropin(Gonadotropin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gonadotropin-releasing hormone (gnrh)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

GnRH là một decapeptide, có nghĩa là nó được tạo thành từ 10 axit amin. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hệ thống sinh sản. Sự tiết GnRH diễn ra theo kiểu xung, với tần số và biên độ xung khác nhau trong các giai đoạn khác nhau của chu kỳ kinh nguyệt và trong các giai đoạn phát triển khác nhau (ví dụ: dậy thì). Sự tiết GnRH ổn định hoặc liên tục sẽ dẫn đến việc điều hòa giảm các thụ thể GnRH ở tuyến yên và ức chế sự giải phóng gonadotropin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

* **in:** GnRH plays a crucial role *in* regulating the reproductive system. (GnRH đóng vai trò quan trọng *trong* việc điều hòa hệ sinh sản).
* **on:** GnRH acts *on* the pituitary gland. (GnRH tác động *lên* tuyến yên).
* **for:** GnRH is essential *for* puberty. (GnRH rất cần thiết *cho* tuổi dậy thì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gonadotropin-releasing hormone (gnrh)'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will prescribe gonadotropin-releasing hormone to regulate her menstrual cycle.
Bác sĩ sẽ kê đơn hormone giải phóng gonadotropin để điều hòa chu kỳ kinh nguyệt của cô ấy.
Phủ định
The body will not produce enough gonadotropin-releasing hormone without medical intervention.
Cơ thể sẽ không sản xuất đủ hormone giải phóng gonadotropin nếu không có can thiệp y tế.
Nghi vấn
Will gonadotropin-releasing hormone therapy improve his fertility?
Liệu pháp hormone giải phóng gonadotropin có cải thiện khả năng sinh sản của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)